Thời gian đăng: 30/11/2016 14:44
Trung tâm tiếng Nhật SOFL chia sẻ các từ vựng tiếng Nhật về cung hoàng đạo. Đây là một chủ đề khá thú vị, cùng học và "tám" tiếng Nhật xuyên lục địa nào
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề về cung hoàng đạo
Bạn đã biết tên cung hoàng đạo, chòm sao tương ứng của mình trong tiếng Nhật chưa? Nếu chưa hãy cùng SOFL tìm hiểu và học từ vựng tiếng Nhật cơ bản về cung hoàng đạo nhé:
1. 星占い (ほしうらない): Bói sao, chiêm tinh
2. 九星術 (きゅうせいじゅつ): Thuật chiêm tinh
3. 黄道帯 (こうどうたい): Cung hoàng đạo
4. 白羊宮 (はくようきゅう): Cung Bạch Dương
5. 金牛宮 (きんぎゅうきゅう): Cung Kim Ngưu
6. 双児宮 (そうじきゅう): Cung Song Tử
7. 巨蟹宮 (きょかいきゅう): Cung Cư Giải
8. 獅子宮 (ししきゅう): Cung Sư Tử
9. 処女宮 (しょじょきゅう): Cung Xử Nữ
10. 天秤宮 (てんびんきゅう): Cung Thiên Bình
11. 天蠍宮 (てんかつきゅう): Cung Thiên Yết
12. 人馬宮 (じんばきゅう): Cung Nhân Mã
13. 磨羯宮 (まかつきゅう): Cung Ma Kết
14. 宝瓶宮 (ほうへいきゅう): Cung Bảo Bình
15. 双魚宮 (そうぎょきゅう): Cung Song Ngư 16. おひつじ座 (おひつじざ): Chòm sao Bạch Dương
17. おうし座 (おうしざ): Chòm sao Kim Ngưu
18. ふたご座 (ふたござ): Chòm sao Song Tử
19. かに座 (かにざ): Chòm sao Cư Giải
20. しし座 (ししざ): Chòm sao Sư Tử
21. おとめ座 (おとめざ): Chòm sao Xử Nữ
22. てんびん座 (てんびんざ): Chòm sao Thiên Bình
23. さそり座 (さそりざ): Chòm sao Thiên Yết
24. いて座 (いてざ): Chòm sao Nhân M
25. やぎ座 (やぎざ): Chòm sao Ma Kết
26. みずがめ座 (みずがめざ): Chòm sao Bảo Bình
27. うお座 (うおざ): Chòm sao Song Ngư
Trên đây là các từ vựng tiếng Nhật chủ đề cung hoàng đạo. Còn hàng nghìn tài liệu tiếng Nhật với nội dung phong phú , bổ ích được chia sẻ trên website : Trung tâm tiếng Nhật SOFL . Hãy truy cập để tham khảo kiến thức và nâng cao level tiếng Nhật của mình mỗi ngày nhé!
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề về cung hoàng đạo
Bạn đã biết tên cung hoàng đạo, chòm sao tương ứng của mình trong tiếng Nhật chưa? Nếu chưa hãy cùng SOFL tìm hiểu và học từ vựng tiếng Nhật cơ bản về cung hoàng đạo nhé:
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề về cung hoàng đạo.
1. 星占い (ほしうらない): Bói sao, chiêm tinh
2. 九星術 (きゅうせいじゅつ): Thuật chiêm tinh
3. 黄道帯 (こうどうたい): Cung hoàng đạo
4. 白羊宮 (はくようきゅう): Cung Bạch Dương
5. 金牛宮 (きんぎゅうきゅう): Cung Kim Ngưu
6. 双児宮 (そうじきゅう): Cung Song Tử
7. 巨蟹宮 (きょかいきゅう): Cung Cư Giải
8. 獅子宮 (ししきゅう): Cung Sư Tử
9. 処女宮 (しょじょきゅう): Cung Xử Nữ
10. 天秤宮 (てんびんきゅう): Cung Thiên Bình
11. 天蠍宮 (てんかつきゅう): Cung Thiên Yết
12. 人馬宮 (じんばきゅう): Cung Nhân Mã
13. 磨羯宮 (まかつきゅう): Cung Ma Kết
14. 宝瓶宮 (ほうへいきゅう): Cung Bảo Bình
15. 双魚宮 (そうぎょきゅう): Cung Song Ngư 16. おひつじ座 (おひつじざ): Chòm sao Bạch Dương
17. おうし座 (おうしざ): Chòm sao Kim Ngưu
18. ふたご座 (ふたござ): Chòm sao Song Tử
19. かに座 (かにざ): Chòm sao Cư Giải
20. しし座 (ししざ): Chòm sao Sư Tử
21. おとめ座 (おとめざ): Chòm sao Xử Nữ
22. てんびん座 (てんびんざ): Chòm sao Thiên Bình
23. さそり座 (さそりざ): Chòm sao Thiên Yết
24. いて座 (いてざ): Chòm sao Nhân M
25. やぎ座 (やぎざ): Chòm sao Ma Kết
26. みずがめ座 (みずがめざ): Chòm sao Bảo Bình
27. うお座 (うおざ): Chòm sao Song Ngư
Trên đây là các từ vựng tiếng Nhật chủ đề cung hoàng đạo. Còn hàng nghìn tài liệu tiếng Nhật với nội dung phong phú , bổ ích được chia sẻ trên website : Trung tâm tiếng Nhật SOFL . Hãy truy cập để tham khảo kiến thức và nâng cao level tiếng Nhật của mình mỗi ngày nhé!
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở 1: Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 6, Ngõ 250 Nguyễn Xiển(gần ngữ tư Khuất Duy Tiến - Nguyễn Trãi) - Thanh Xuân, Hà Nội
Cơ sở 4: Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Sơ sở 5: Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh
Cơ sở 6: Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Q. Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở 7: Số 134 Hoàng Diệu 2 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - TP. HCM
Bạn có câu hỏi hãy để lại lời bình luận bên dưới chúng tôi sẽ trả lời cho bạn trong thời gian sớm nhất. Chúc bạn học tập tốt!
Các tin khác
Học từ vựng tiếng Nhật chủ đề giặt đồ
Những từ vựng tiếng Nhật khó nhớ nhất - Bạn nên biết
Tổng hợp 40 từ vựng tiếng Nhật ngành Mỹ Thuật
Những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc phổ biến nhất (Phần 3)
Những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc phổ biến nhất - P2
Từ vựng tiếng Nhật về MXH Facebook
Hỗ trợ trực tuyến
Hỗ trượ trực tuyến
1900 986 845