Đang thực hiện

Những mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật dùng khi gặp rắc rối hoặc cần giúp đỡ

Thời gian đăng: 23/07/2020 15:42

 

Việc nắm được các mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Nhật khi gặp rắc rối sẽ giúp bạn nhanh chóng có được sự trợ giúp từ người Nhật. Những biểu thức tiếng Nhật dưới đây dành cho người mới bắt đầu để sử dụng khi muốn đặt câu hỏi, gặp vấn đề hoặc khi đang ở trong tình trạng khó khăn.

 

Có thể trong khi đi du lịch, bạn sẽ thấy mình gặp một chút rắc rối, có thắc mắc hoặc cần giúp đỡ. Tuy nhiên, có nhiều người ở Nhật Bản không giỏi tiếng Anh, vì vậy có thể bạn không thể giao tiếp tốt ngay cả khi bạn nói tiếng Anh. Vì vậy hãy nghiên cứu các mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Nhật khi bạn muốn hỏi điều gì đó hoặc tìm kiếm sự giúp đỡ trong bài viết này nhé!

 

Những lời lịch sự để nói trước khi đặt câu hỏi

 

1.すみません

[sumimasen]

Xin lỗi

 

Xin lỗi là một thành ngữ được sử dụng khi muốn gọi mọi người, khi đưa ra lời xin lỗi nhẹ nhàng và khi cảm ơn.

 

2.ちょっといいですか?

[chotto i:deska]

Có ổn không

 

Đây là cách nói lịch sự khi muốn biết mình nhờ điều gì đó liệu có ổn với bên kia hay không.

Ví dụ:

 

・このペン、いいですか?

[kono pen i:deska] / Tôi mượn bút này có ổn không? 

 

写真、いいですか?

[shashin i:deska] / Tôi muốn nhờ chụp ảnh có được không?

3.英語でも、いいですか?

[e:go demo i:deska?]

Tiếng Anh có ổn không?

 

Trong những tình huống khó giải thích bằng tiếng Nhật, hãy hỏi theo cách này để biết bạn sử dụng tiếng Anh có ổn không.

 

4.ちょっと教えて下さい

[chotto oshiete kudasai]

Nói cho tôi một chút

 

Sử dụng nó khi bạn muốn biết đường hoặc khi bạn có điều gì đó bạn không hiểu.

 

5.ちょっと来て下さい

[chotto kite kudasai]

Hãy đến

 

Sử dụng cụm từ này khi bạn có thứ gì đó bạn không hiểu trong phòng khách sạn và muốn nhân viên đến phòng để yêu cầu giúp đỡ.

 

6.ちょっと待ってください

[chotto matte kudasai]

Đợi một lát

 

Sử dụng nó khi bạn muốn chờ một lát.

 

Biểu hiện khi gặp khó khăn

 

7.もうちょっと ゆっくり、お願いします

[mo: chotto yukkuri onegai shimas]

Xin vui lòng nói chậm hơn một chút

 

8. ◯◯はちょっと…

[◯◯wa chotto]

Một chút gì đó…

Cụm từ này được sử dụng trong trường hợp khi bạn đi ăn tại nhà hàng và không muốn món ăn của mình có quá nhiều nguyên liệu nào đó, lúc này bạn có thể yêu cầu nhân viên chỉ cho một chút.

 

Ví dụ:

・お肉はちょっと…

[onikuwa chotto]/ Một ít thịt ...

 

・牛肉はちょっと

[gyu:nikuwa chotto]/ Một ít thịt bò

 

・卵はちょっと…

[tamagowa chotto]/ Một quả trứng nhỏ ...

 

・生ものはちょっと…

[namamonowa chotto]/ Một chút rau…

 

Ngoài ra nếu bạn không thể ăn một loại thịt cụ thể nào đó, hãy hỏi rõ:

 

これは何のお肉ですか?

[korewa nanno oniku deska]/ Đây là loại thịt gì?

 

Tên tiếng Nhật của các loại thịt như sau: 

 

豚肉 [butaniku]: thịt lợn

牛肉 [gyu:niku]: thịt bò 

鶏肉 [toriniku]: gà 

ラム [ramu]: thịt cừu

 

9. ◯◯が分かる人はいますか?

[◯◯ga wakaru htowa imaska]

 Có ai biết tiếng…. không?

 

Đặt ngôn ngữ của nước bạn vào để hỏi người Nhật tìm kiếm sự trợ giúp tốt hơn.

Ví dụ:

 

・英語 [e:go]: Tiếng Anh

 

・韓国語 [kankokugo]: Hàn Quốc

 

・ベトナム語 [betonamugo]: Tiếng Việt 

 

・タイ語 [taigo]: Thái

 

・インドネシア語 [indoneshiago]: Indonesia

 

Biểu hiện giúp đỡ

 

10.助けて!

[taskete]

Giúp tôi với!

 

Một biểu hiện kêu gọi giúp đỡ trong trường hợp khẩn cấp. Các trợ giúp từ được sử dụng trong các tình huống không khẩn cấp. Trong trường hợp khẩn cấp, hãy nói to và yêu cầu giúp đỡ.

 

11.やめて!

[yamete]

Dừng lại!

 

Nếu bạn gặp ai đó làm điều gì đó khó chịu, hãy nói to lên.

 

12.警察を呼んでください

[ke:satsuo yonde kudasai]

Gọi cảnh sát

 

Nếu có sự cố xảy ra và bạn cần gọi cảnh sát, hãy hỏi ngay những người xung quanh bạn.

 

13.救急車を呼んで下さい

[kyu: kyu:shao yonde kudasai]

Gọi xe cứu thương

 

Gọi xe cứu thương nếu bạn cảm thấy không ổn. Có một số quốc gia sử dụng xe cứu thương ngay cả khi họ có các triệu chứng nhẹ, nhưng ở Nhật Bản, họ chỉ sử dụng nó trong các tình huống khá nghiêm trọng.

 

Những mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật dùng khi gặp rắc rối hoặc cần sự trợ giúp chắc chắn sẽ giúp ích rất nhiều cho bạn khi ở Nhật Bản, hãy ghi nhớ ngay để có thể ghi nhớ và sử dụng trong trường hợp cần thiết nhé!


Nếu bạn muốn giao tiếp tốt, phát âm chuẩn hãy đến với khóa học tiếng Nhật giao tiếp của SOFL tại 7 cơ sở ở Hà Nội và HCM. Tham gia lớp học giao tiếp của SOFL bạn sẽ được trải nghiệm những giờ học chất lượng, sử dụng tối đa bằng tiếng nhật trong suốt giờ học, thực hành các cuộc hội thoại, trao đổi bằng tiếng Nhật cùng với giáo viên từ đó hình thành thói quen phản xạ tiếng Nhật nhanh và hiệu quả nhất

TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở 1: Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 6, Ngõ 250 Nguyễn Xiển(gần ngữ tư Khuất Duy Tiến - Nguyễn Trãi) - Thanh Xuân, Hà Nội
Cơ sở 4: Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Sơ sở 5: Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh
Cơ sở 6: Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Q. Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở 7: Số 134 Hoàng Diệu 2 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - TP. HCM
Bạn có câu hỏi hãy để lại lời bình luận bên dưới chúng tôi sẽ trả lời cho bạn trong thời gian sớm nhất. Chúc bạn học tập tốt!

Các tin khác