Thời gian đăng: 23/06/2016 15:42
Chẳng phải ngẫu nhiên mà nhiều người học tiếng Nhật đánh giá rằng trợ từ là thứ "khó nhằn" trong Nhật ngữ chỉ sau chữ Kanji. Trong ngữ pháp tiếng Nhật, trợ từ đã tạo thành một tiểu hệ thống với những đặc trưng riêng biệt.
Cách dùng trợ từ trong tiếng Nhật
Ngày hôm nay trung tâm tiếng Nhật SOFL sẽ giúp các bạn tìm hiểu về cách dùng một loại trợ từ được sử dụng khá nhiều trong ngữ pháp tiếng Nhật - trợ từ は (wa)
Nằm trong nhóm Trợ từ quan hệ, cùng loại với các trợ từ mo (cũng), koso (chính), dake (chỉ), bakari (toàn)...biểu thị ý nghĩa quan hệ như: so sánh, lựa chọn, nhấn mạnh... của yếu tố ngôn ngữ mà chúng đi kèm với các yếu tố hiển ngôn hoặc không hiển ngôn, trợ từ wa có một chức năng quan trọng là "dán nhãn chủ đề cho một thành phần câu".
Ví dụ:
私はビールは飲めますが、お酒は飲めません。
watashi-wa biiru-wa nomemasu ga, osake-wa nomemasen.
( Tôi thì bia thì uống được nhưng rượu thì không)
秋の月はきれいだ。
aki no tsuki-wa kirei da. ( Trăng mùa thu đẹp.)
Cùng với chức năng biểu thị chủ đề trong câu, trợ từ wa còn được dùng với rất nhiều ý nghĩa phái sinh khác chẳng hạn :
Ví dụ :
山田さんは家族にこの手紙を書いた。
Yamada san-wa kazoku-ni kono tegami-wo kaita.
( Anh Yamada viết bức thư này cho gia đình.)
家族には山田さんがこの手紙を書いた。
Kazoku-ni-wa yamada san-ga kono tegami-wo kaita.
( Để cho gia đình (mà) anh Yamada đã viết bức thư này.)
この手紙は山田さんが家族に書いた。
Kono tegami-wa yamada san-ga kazoku-ni kaita.
( Bức thư này (là) anh Yamada viết cho gia đình.)
2.1. Phân đoạn "cái cũ", "cái mới" trong câu.
Bình thường, một câu nói là "cái biểu thị một nhận định trọn vẹn" nên bao giờ cũng chứa đựng một phần thông báo gì đó mới đối với người nghe. Như vậy, câu thường được phân đoạn thông tin ra thành "cái cũ" và "cái mới". "Cái cũ" là cái "đã biết", là cái mà người nói căn cứ vào tình huống của đối thoại mà đoán là đang có mặt trong ý thức của người nghe lúc mình sắp nói. Còn "cái mới", cái "chưa biết" là cái người nói cho là không có mặt trong ý thức của người nghe lúc bấy giờ. Thông thường, trong câu tiếng Việt, người nói có xu hướng chọn cái "cũ" làm xuất phát điểm cho sự nhận định và để phần có giá trị thông báo thực sự - cái "mới" ra sau. Trong tiếng Nhật cũng có một cấu trúc câu tương tự như vậy: khi phần thông báo "mới" được đặt ở vị trí cuối câu, trợ từ wa sẽ được dùng làm trợ từ phân đoạn câu.
うちのおじいちゃんは釣りが大好きだ。
Uchi-no ojiichan-wa tsuri-ga daisuki da. (Ông tôi thích câu cá lắm.)
東京は人口が多い。
Tòkyò-wa jinkoo-ga ooi. (Tokyo rất đông dân cư.)
2.2. Trợ từ wa trong câu có vị ngữ là từ nghi vấn.
Câu có vị ngữ là từ nghi vấn chính là câu hỏi mà thông tin cần biết ("cái mới") được đặt ở vị trí cuối câu, do đó trợ từ wa được sử dụng với chức năng phân đoạn câu.
Ví dụ:
あなたの傘はどれですか。
Anata-no kasa-wa dore desu ka? ( Ô của bạn là cái nào? )
私の傘はこれです。
Watashi-no kasa-wa kore desu. ( Ô của tôi là cái này.)
Xem Thêm : Mẹo học tiếng Nhật trực tuyến hiệu quả nhất
Ví dụ :
月は旧暦の十五日になると、丸くなる。
Tsuki-wa kyuureki-no juugo nichi-ni naru-to, maruku naru.
(Mặt trăng cứ đến ngày 15 âm lịch lại tròn.) ( Quy luật )
日本人は誰かに会うとお辞儀をする。
Nihonjin-wa dareka-ni au-to, ojigi-wo suru.
(Người Nhật cứ gặp ai đó là lại cúi chào.) ( Tập quán )
あ、ごめんなさい。
A, gomenasai. (À, xin lỗi nhé.)
4. Trợ từ wa dùng trong câu biểu thị ý so sánh, phân biệt, lựa chọn.
Ví dụ :
姉は歌手で、 妹は女優だ。
Ane-wa kashù de, imooto-wa joyù da.
(Chị tôi là ca sĩ, còn em tôi là diễn viên)
あのレストランは料理はいいけど、サービスはよくない。
Ano resutoran-wa ryòri-wa ii kedo, saabisu-wa yokunai.
( Nhà hàng đó món ăn thì ngon đấy nhưng mà phục vụ lại kém)
Ví dụ :
像は鼻が長い。
Zò-wa hana-ga nagai. (Quan hệ toàn thể-bộ phận)
(Con voi thì vòi dài.)
魚は鯛がおいしい。
Sakana-wa tai-ga oishii. (Quan hệ thượng danh-hạ danh.)
(Cá thì cá hồng ngon.)
このクラスはみんながよくがんばっている。
Kono kurasu-wa minna-ga yoku gambatteiru. (Quan hệ chỉ loại cho chủ ngữ)
(Lớp này mọi người đều cố gắng.)
東京は人口が多い。
Tookyoo-wa jinkoo-ga ooi. (Quan hệ giữa một sự vật và một thuộc tính)
(Tokyo đông dân cư.)
Ví dụ:
学校を休んだのは風邪を引いたからです。
Gakkò-wo yasunda no-wa kaze-wo hiita kara desu.
(Nghỉ học là do bị cảm.)
京都へ行きたいので古いお寺が多いからです。
Kyòto-e ikitai no-wa furui otera-ga ooi kara desu.
(Muốn đi Kyoto là vì có nhiều chùa cổ.)
Cùng nhau học tiếng Nhật hiệu quả
Ví dụ:
私は野球だけは苦手です。
Watashi-wa yakyù dake-wa nigate desu.
(Tôi chỉ kém có mỗi môn bóng chày.)
日本ではこの作家が無名だ。
Nihon-de-wa kono sakka-wa mumei da.
(Ở Nhật thì nhà văn này vô danh.)
昨日まではこのテレビは壊れていなかった。
Kinò made-wa kono terebi-wa kowareteinakatta.
(Cho đến ngày hôm qua thì chiếc tivi này vẫn chưa bị hỏng.)
Thông thường, trợ từ wa biểu thị chủ đề là các danh từ hoặc các ngữ đoạn đã được danh từ hoá, nhưng trong các câu ngạn ngữ, có một số trường hợp trợ từ wa đi cùng với động từ.
Ví dụ:
会うは別れのはじめ。
Au-wa wakare no hajime.
(Gặp gỡ là bắt đầu của sự chia ly.)
菊は一時の恥。聞かぬは一生の恥。
Kiku-wa hito toki-no haji. Kikanu-wa isshoo-no haji.
(Nghe thì chỉ ngượng một lần. Không nghe sẽ là ngượng suốt đời.)
Khi biểu thị một hành vi hay một động tác được lặp lại nhiều lần như một thói quen, bên cạnh những trạng ngữ chỉ quá trình thời gian trùng lặp, người ta còn sử dụng trợ từ wa đi kèm với động từ để nhấn mạnh.
Ví dụ:
小林さんは毎晩ディスコに行っては、踊ったり飲んだりしている。
Kobayashi san-wa maiban disko ni itte-wa, odottari nondari shiteiru.
(Anh Kobayashi tối nào cũng tới sàn nhảy, nhảy nhót, ăn uống)
毎年イギリスへ行っては、研究の資料を集めて帰ってくる。
Mainen Igirisu e itte-wa, kenkyuu no shiryoo wo atsumete kaette kuru.
(Năm nào tôi cũng đi sang Anh, thu thập tư liệu nghiên cứu rồi lại về nước)
Trợ từ tuy không dễ và rất hay bị nhầm lẫn trong cách sử dụng nhưng qua bài viết này, hy vọng các bạn biết cách dùng trợ từ trong tiếng Nhật. Chúc các bạn thành công và sớm chinh phục tiếng Nhật.
Cách dùng trợ từ trong tiếng Nhật
Ngày hôm nay trung tâm tiếng Nhật SOFL sẽ giúp các bạn tìm hiểu về cách dùng một loại trợ từ được sử dụng khá nhiều trong ngữ pháp tiếng Nhật - trợ từ は (wa)
Nằm trong nhóm Trợ từ quan hệ, cùng loại với các trợ từ mo (cũng), koso (chính), dake (chỉ), bakari (toàn)...biểu thị ý nghĩa quan hệ như: so sánh, lựa chọn, nhấn mạnh... của yếu tố ngôn ngữ mà chúng đi kèm với các yếu tố hiển ngôn hoặc không hiển ngôn, trợ từ wa có một chức năng quan trọng là "dán nhãn chủ đề cho một thành phần câu".
Ví dụ:
私はビールは飲めますが、お酒は飲めません。
watashi-wa biiru-wa nomemasu ga, osake-wa nomemasen.
( Tôi thì bia thì uống được nhưng rượu thì không)
秋の月はきれいだ。
aki no tsuki-wa kirei da. ( Trăng mùa thu đẹp.)
Cùng với chức năng biểu thị chủ đề trong câu, trợ từ wa còn được dùng với rất nhiều ý nghĩa phái sinh khác chẳng hạn :
1. Trợ từ wa với chức năng đưa một thành phần lên làm chủ đề câu.
Ví dụ :
山田さんは家族にこの手紙を書いた。
Yamada san-wa kazoku-ni kono tegami-wo kaita.
( Anh Yamada viết bức thư này cho gia đình.)
家族には山田さんがこの手紙を書いた。
Kazoku-ni-wa yamada san-ga kono tegami-wo kaita.
( Để cho gia đình (mà) anh Yamada đã viết bức thư này.)
この手紙は山田さんが家族に書いた。
Kono tegami-wa yamada san-ga kazoku-ni kaita.
( Bức thư này (là) anh Yamada viết cho gia đình.)
2. Trợ từ wa với chức năng truyền đạt thông tin.
2.1. Phân đoạn "cái cũ", "cái mới" trong câu.
Bình thường, một câu nói là "cái biểu thị một nhận định trọn vẹn" nên bao giờ cũng chứa đựng một phần thông báo gì đó mới đối với người nghe. Như vậy, câu thường được phân đoạn thông tin ra thành "cái cũ" và "cái mới". "Cái cũ" là cái "đã biết", là cái mà người nói căn cứ vào tình huống của đối thoại mà đoán là đang có mặt trong ý thức của người nghe lúc mình sắp nói. Còn "cái mới", cái "chưa biết" là cái người nói cho là không có mặt trong ý thức của người nghe lúc bấy giờ. Thông thường, trong câu tiếng Việt, người nói có xu hướng chọn cái "cũ" làm xuất phát điểm cho sự nhận định và để phần có giá trị thông báo thực sự - cái "mới" ra sau. Trong tiếng Nhật cũng có một cấu trúc câu tương tự như vậy: khi phần thông báo "mới" được đặt ở vị trí cuối câu, trợ từ wa sẽ được dùng làm trợ từ phân đoạn câu.
うちのおじいちゃんは釣りが大好きだ。
Uchi-no ojiichan-wa tsuri-ga daisuki da. (Ông tôi thích câu cá lắm.)
東京は人口が多い。
Tòkyò-wa jinkoo-ga ooi. (Tokyo rất đông dân cư.)
2.2. Trợ từ wa trong câu có vị ngữ là từ nghi vấn.
Câu có vị ngữ là từ nghi vấn chính là câu hỏi mà thông tin cần biết ("cái mới") được đặt ở vị trí cuối câu, do đó trợ từ wa được sử dụng với chức năng phân đoạn câu.
Ví dụ:
あなたの傘はどれですか。
Anata-no kasa-wa dore desu ka? ( Ô của bạn là cái nào? )
私の傘はこれです。
Watashi-no kasa-wa kore desu. ( Ô của tôi là cái này.)
Xem Thêm : Mẹo học tiếng Nhật trực tuyến hiệu quả nhất
3. Trợ từ wa được dùng trong câu nói về một sự việc đang diễn ra trước mắt.
Ví dụ :
月は旧暦の十五日になると、丸くなる。
Tsuki-wa kyuureki-no juugo nichi-ni naru-to, maruku naru.
(Mặt trăng cứ đến ngày 15 âm lịch lại tròn.) ( Quy luật )
日本人は誰かに会うとお辞儀をする。
Nihonjin-wa dareka-ni au-to, ojigi-wo suru.
(Người Nhật cứ gặp ai đó là lại cúi chào.) ( Tập quán )
あ、ごめんなさい。
A, gomenasai. (À, xin lỗi nhé.)
4. Trợ từ wa dùng trong câu biểu thị ý so sánh, phân biệt, lựa chọn.
Ví dụ : 姉は歌手で、 妹は女優だ。
Ane-wa kashù de, imooto-wa joyù da.
(Chị tôi là ca sĩ, còn em tôi là diễn viên)
あのレストランは料理はいいけど、サービスはよくない。
Ano resutoran-wa ryòri-wa ii kedo, saabisu-wa yokunai.
( Nhà hàng đó món ăn thì ngon đấy nhưng mà phục vụ lại kém)
5. Trợ từ wa trong câu vừa có chủ đề vừa có chủ ngữ.
Ví dụ :
像は鼻が長い。
Zò-wa hana-ga nagai. (Quan hệ toàn thể-bộ phận)
(Con voi thì vòi dài.)
魚は鯛がおいしい。
Sakana-wa tai-ga oishii. (Quan hệ thượng danh-hạ danh.)
(Cá thì cá hồng ngon.)
このクラスはみんながよくがんばっている。
Kono kurasu-wa minna-ga yoku gambatteiru. (Quan hệ chỉ loại cho chủ ngữ)
(Lớp này mọi người đều cố gắng.)
東京は人口が多い。
Tookyoo-wa jinkoo-ga ooi. (Quan hệ giữa một sự vật và một thuộc tính)
(Tokyo đông dân cư.)
6. Trợ từ wa trong câu biểu thị lý do, nguyên nhân.
Ví dụ:
学校を休んだのは風邪を引いたからです。
Gakkò-wo yasunda no-wa kaze-wo hiita kara desu.
(Nghỉ học là do bị cảm.)
京都へ行きたいので古いお寺が多いからです。
Kyòto-e ikitai no-wa furui otera-ga ooi kara desu.
(Muốn đi Kyoto là vì có nhiều chùa cổ.)
Cùng nhau học tiếng Nhật hiệu quả
7. Biểu thị sự nhấn mạnh về mức độ hoặc giới hạn nào đó.
Ví dụ:
私は野球だけは苦手です。
Watashi-wa yakyù dake-wa nigate desu.
(Tôi chỉ kém có mỗi môn bóng chày.)
日本ではこの作家が無名だ。
Nihon-de-wa kono sakka-wa mumei da.
(Ở Nhật thì nhà văn này vô danh.)
昨日まではこのテレビは壊れていなかった。
Kinò made-wa kono terebi-wa kowareteinakatta.
(Cho đến ngày hôm qua thì chiếc tivi này vẫn chưa bị hỏng.)
8. Trợ từ wa trong các câu ngạn ngữ (kotowaza).
Thông thường, trợ từ wa biểu thị chủ đề là các danh từ hoặc các ngữ đoạn đã được danh từ hoá, nhưng trong các câu ngạn ngữ, có một số trường hợp trợ từ wa đi cùng với động từ.
Ví dụ:
会うは別れのはじめ。
Au-wa wakare no hajime.
(Gặp gỡ là bắt đầu của sự chia ly.)
菊は一時の恥。聞かぬは一生の恥。
Kiku-wa hito toki-no haji. Kikanu-wa isshoo-no haji.
(Nghe thì chỉ ngượng một lần. Không nghe sẽ là ngượng suốt đời.)
9. Trợ từ wa được dùng để nhấn mạnh một hành động lặp lại nhiều lần.
Khi biểu thị một hành vi hay một động tác được lặp lại nhiều lần như một thói quen, bên cạnh những trạng ngữ chỉ quá trình thời gian trùng lặp, người ta còn sử dụng trợ từ wa đi kèm với động từ để nhấn mạnh.
Ví dụ:
小林さんは毎晩ディスコに行っては、踊ったり飲んだりしている。
Kobayashi san-wa maiban disko ni itte-wa, odottari nondari shiteiru.
(Anh Kobayashi tối nào cũng tới sàn nhảy, nhảy nhót, ăn uống)
毎年イギリスへ行っては、研究の資料を集めて帰ってくる。
Mainen Igirisu e itte-wa, kenkyuu no shiryoo wo atsumete kaette kuru.
(Năm nào tôi cũng đi sang Anh, thu thập tư liệu nghiên cứu rồi lại về nước)
Trợ từ tuy không dễ và rất hay bị nhầm lẫn trong cách sử dụng nhưng qua bài viết này, hy vọng các bạn biết cách dùng trợ từ trong tiếng Nhật. Chúc các bạn thành công và sớm chinh phục tiếng Nhật.
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở 1: Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 6, Ngõ 250 Nguyễn Xiển(gần ngữ tư Khuất Duy Tiến - Nguyễn Trãi) - Thanh Xuân, Hà Nội
Cơ sở 4: Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Sơ sở 5: Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh
Cơ sở 6: Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Q. Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở 7: Số 134 Hoàng Diệu 2 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - TP. HCM
Bạn có câu hỏi hãy để lại lời bình luận bên dưới chúng tôi sẽ trả lời cho bạn trong thời gian sớm nhất. Chúc bạn học tập tốt!
Các tin khác
Hỗ trợ trực tuyến
Hỗ trượ trực tuyến
1900 986 845