Đang thực hiện

Khai giảng lớp học tiếng Nhật cấp tốc tháng 11/2016

Thời gian đăng: 15/11/2016 11:27
Với mong muốn giúp các bạn học tiếng Nhật nâng cao level tiếng Nhật trong thời gian ngắn , trung tâm Nhật Ngữ SOFL đã triển khai liên tục khai giảng các lớp học tiếng Nhật cấp tốc tháng 11/2016 với nhiều ưu đãi hấp dẫn!
Khai giảng lớp học tiếng Nhật cấp tốc tháng 11/2016
Tham gia lớp học tiếng Nhật cấp tốc tại trung tâm Nhật Ngữ SOFL các bạn sẽ được đội ngũ giáo viên Việt - Nhật chất lượng cao trực tiếp đứng lớp , phương pháp dạy - học liên tục được cập nhật để phù hợp với xu hướng học, ôn luyện thi .

Kết thức khóa học chỉ trong thời gian ngắn các bạn sẽ nắm chắc các kiến thức nền tảng từ đó phát triển , mở rộng thêm các kiến thức nâng cao cũng như các kỹ năng giao tiếp thực tế. Song song với đó là các bạn được tìm hiểu về văn hóa, được các bậc tiền bối chia sẻ về kinh nghiệm học, kinh nghiệm luyệt thi năng lực đạt kết quả cao thông qua các hoạt động ngoại khóa,...

Chắc chắn Trung tâm Nhật Ngữ SOFL sẽ là cầu nói chất lượng giúp các bạn lột xác hoàn toàn và bước sang một nấc thang tiéng Nhật mới chỉ sau 1 khóa học cấp tốc đấy!

>>> Cụ thể chi tiết khóa học tiếng Nhật cấp tốc

LỊCH KHAI GIẢNG KHÓA HỌC TIẾNG NHẬT CẤP TỐC TẠI 4 CƠ Ở CỦA SOFL:


LỊCH KHAI GIẢNG CƠ SỞ 1: SỐ 365 PHỐ VỌNG.
 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 1
( học hết bài 10 Mina )
CT1.48 Sáng 8h30-11h30  21 buổi 12/10/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
CT1.50 Chiều
14h-17h
21 buổi 13/10/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
CT1.52 Tối
18h00-21h00
21 buổi 14/10/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
 

II.             Dành cho các học viên đã học hết bài 10 giáo trình MINNA NO NIHONGO I.


 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 2
( Từ bài 10 – 20 Mina )
CT2.20 Sáng
8h30 -11h30
 21 buổi 13/10/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
CT2.19 Chiều
14h-17h
21 buổi 10/10/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
CT2.18 Tối
18h30-21h30
21 buổi 17/10/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
 

III.          Dành cho các học viên đã học hết bài 20 giáo trình MINNA NO NIHONGO.


 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 3
( Từ bài 20 – 30 Mina )
CT3.11 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 14/10/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT3.12 Chiều
14h-17h
21 buổi 18/10/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT3.14 Tối
18h30-21h30
21 buối 17/10/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
 
 
IV.          Dành cho các học viên đã học hết bài 30 giáo trình MINNA NO NIHONGO.

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc trung cấp 1
( Từ bài 30 – 40Mina )
CT4.11 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 18/10/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT4.12 Chiều
14h-17h
21buổi 15/10/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT4.13 Tối
18h30-21h30
21 buổi 17/10/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000

V.          Dành cho các học viên đã học hết bài 40 giáo trình MINNA NO NIHONGO.

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc trung cấp 2
( Từ bài 40 – 50Mina )
CT5.11 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 13/10/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT5.12 Chiều
14h-17h
21 buổi 17/10/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT5.13 Tối
18h30-21h30
21 buổi 12/10/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
 

LỊCH KHAI GIẢNG CƠ SỞ 2: SỐ 44 TRẦN VĨ.

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 1
( học hết bài 10 Mina )
CT1.40 Sáng 8h30-11h30  21 buổi 18/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
CT1.41 Chiều
14h-17h
21 buổi 21/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
CT1.43 Tối
18h00-21h00
21 buổi 17/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
 

II.             Dành cho các học viên đã học hết bài 10 giáo trình MINNA NO NIHONGO I 


 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 2
( Từ bài 10 – 20 Mina )
CT2.20 Sáng
8h30 -11h30
 21 buổi 21/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
CT2.21 Chiều
14h-17h
21 bui 24/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
CT2.22 Tối
18h30-21h30
21 buối 22/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
 

III.          Dành cho các học viên đã học hết bài 20 giáo trình MINNA NO NIHONGO


 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 3
( Từ bài 20 – 30 Mina )
CT3.25 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 11/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT3.26 Chiều
14h-17h
21 buổi 24/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT3.27 Tối
18h30-21h30
21 buổi 23/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000

 
IV.          Dành cho các học viên đã học hết bài 30 giáo trình MINNA NO NIHONGO

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc trung cấp 1
( Từ bài 30 – 40Mina )
CT4.15 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 21/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT4.16 Chiều
14h-17h
21 buổi 25/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT4.17 Tối
18h30-21h30
21 buổi 23/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
 

V.          Dành cho các học viên đã học hết bài 40 giáo trình MINNA NO NIHONGO

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc trung cấp 2
( Từ bài 40 – 50Mina )
CT5.10 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 23/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT5.12 Chiều
14h-17h
21 buổi 25/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT5.13 Tối
18h30-21h30
21 buổi 22/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
 
 
LỊCH KHAI GIẢNG CƠ SỞ 3: SỐ 54 NGỤY NHƯ KON TUM.

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 1
( học hết bài 10 Mina )
CT1.32 Sáng 8h30-11h30  21 buổi 15/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
CT1.31 Chiều
14h-17h
21 buổi 17/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
CT1.29 Tối
18h00-21h00
21 buổi 15/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
 

II.             Dành cho các học viên đã học hết bài 10 giáo trình MINNA NO NIHONGO I 


 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 2
( Từ bài 10 – 20 Mina )
CT2.16 Sáng
8h30 -11h30
 21 buổi 17/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
CT2.17 Chiều
14h-17h
21 buổi 14/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
CT2.18 Tối
18h30-21h30
21 buổi 17/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
 

III.          Dành cho các học viên đã học hết bài 20 giáo trình MINNA NO NIHONGO


 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 3
( Từ bài 20 – 30 Mina )
CT3.23 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 14/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT3.22 Chiều
14h-17h
21 buổi 16/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT3.24 Tối
18h30-21h30
21 buổi 17/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000

 
IV.          Dành cho các học viên đã học hết bài 30 giáo trình MINNA NO NIHONGO

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc trung cấp 1
( Từ bài 30 – 40Mina )
CT4.11 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 17/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT4.12 Chiều
14h-17h
21 buổi 14/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT4.13 Tối
18h30-21h30
21 buổi 16/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
 

V.          Dành cho các học viên đã học hết bài 40 giáo trình MINNA NO NIHONGO

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc trung cấp 2
( Từ bài 40 – 50Mina )
CT5.11 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 18/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT5.12 Chiều
14h-17h
21 buổi 14/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT5.13 Tối
18h30-21h30
21 buổi 17/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
 

​     

LỊCH KHAI GIẢNG CƠ SỞ 4: GIA LÂM - LONG BIÊN
 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 1
( học hết bài 10 Mina )
CT1.1 Sáng 8h30-11h30  21 buổi 21/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
CT1.2 Chiều
14h-17h
21 buổi 21/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
CT1.3 Tối
18h00-21h00
21 buổi 21/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
 

II.             Dành cho các học viên đã học hết bài 10 giáo trình MINNA NO NIHONGO I 


 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 2
( Từ bài 10 – 20 Mina )
CT2.1 Sáng
8h30 -11h30
 21 buổi 24/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
CT2.2 Chiều
14h-17h
21 buổi 28/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
CT2.3 Tối
18h30-21h30
21 buổi 26/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
 

III.          Dành cho các học viên đã học hết bài 20 giáo trình MINNA NO NIHONGO


 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 3
( Từ bài 20 – 30 Mina )
CT3.1 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 21/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT3.2 Chiều
14h-17h
21 buổi 24/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT3.3 Tối
18h30-21h30
21 buổi 26/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000

 
IV.          Dành cho các học viên đã học hết bài 30 giáo trình MINNA NO NIHONGO

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc trung cấp 1
( Từ bài 30 – 40Mina )
CT4.1 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 27/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT4.2 Chiều
14h-17h
21 buổi 29/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT4.3 Tối
18h30-21h30
21 buổi 28/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
 

V.          Dành cho các học viên đã học hết bài 40 giáo trình MINNA NO NIHONGO

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc trung cấp 2
( Từ bài 40 – 50Mina )
CT5.1 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 29/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT5.2 Chiều
14h-17h
21 buổi 26/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT5.3 Tối
18h30-21h30
21 buổi 27/11/2016 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
 


ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT CHO HỌC VIÊN TRONG THÁNG 11:

- Giảm ngay 5% học phí cho học viên đăng ký trước ngày 10/11/2016.

- Tặng giáo trình cho 3 học viên đăng ký đầu tiên.

- Giảm 5% cho nhóm đăng ký 2 người trở lên.

Bạn muốn học tiếng Nhật trong môi trường chuẩn quốc tế? Học tiếng Nhật giao tiếp nhanh chóng chính xác trong thời gian ngắn để phục vụ nhu cầu truong tương lai? Vậy hãy nhanh tay liên hệ với phòng tuyển sinh của trung tâm Nhật Ngữ SOFL để được tư vấn và hướng dẫn đăng kí học và nhậnn hiều ưu đãi nhé! 

TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở 1: Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 6, Ngõ 250 Nguyễn Xiển(gần ngữ tư Khuất Duy Tiến - Nguyễn Trãi) - Thanh Xuân, Hà Nội
Cơ sở 4: Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Sơ sở 5: Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh
Cơ sở 6: Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Q. Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở 7: Số 134 Hoàng Diệu 2 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - TP. HCM
Bạn có câu hỏi hãy để lại lời bình luận bên dưới chúng tôi sẽ trả lời cho bạn trong thời gian sớm nhất. Chúc bạn học tập tốt!

Các tin khác