Thời gian đăng: 05/12/2015 22:56
Bài học tiếng Nhật hôm nay mà trung tâm tiếng nhật SOFL dành cho bạn là ?
Học giao tiếp tiếng Nhật
Đó là một số mẫu câu giao tiếp tiếng nhật cơ bản. Chúng tôi luôn muốn giúp các bạn học thật tốt tiếng nhật để đạt được những mục đích trong tương lai của mình.
2. Không sao đâu, ai cũng có lúc nhầm lẫn: Daijobu desu yo, dareni demo matigai waaru.
3. Chúc bạn may mắn: Go kuuun wo inotte imasu.
4. Chúc bạn thành công: Go seikou wo inote imasu.
5. Chúc bạn mau khỏi: Odaiji ni.
6. Cậu có tâm sự gì đúng không? Naya migaaruno?
7. Mình chẳng hơn gì cậu mấy đâu ^^: Kimi to onaji dayo.
8. Rốt cuộc cậu có chuyện gì vậy? Nandeshoka?
9. Cậu cố gắng lên: Ganbatte kudasai.
10. Không phải lỗi của cậu đâu ^^: Sore wa anata no ayamichi janai yo.
11. Xin chia buồn cùng cậu: Okuyami mooshi agemasu.
12. Cậu hãy an tâm: Go anshin kudasai.
13. Cậu nên nghỉ ngơi hoàn toàn: Ansei ni yasunda hou ga ii desu
14. Cậu sao thế? Doushitano.
15. Cậu thấy thế nào? Doudatta.
16. Moshimo kurayami ga kimi wo tsutsu demo. Watashi ga kimi no me ni naru: Nếu một lúc nào đó bạn chìm trong bóng tối, tôi xin được làm đôi mắt của bạn (Kakegae no nai uta)
17. Moshimo kanashimi de kotobana kushi temo. Watashi ga uta ni shitte tsuaeru kara: Nếu có lúc nào đó bạn buồn đến mức không nói nên lời, tôi sẽ dùng bài hát này để nói lên những tâm sự của mình. (Kagegae no nai uta).
18. Nakanaide, nado tachidomatte mo. Sono yume wa kobosanaide. Tsumazuite, tsumazui te michi wo miuchinatte mo. Masugu hora aruite yukeba ii: Đừng khóc, bất kể bạn gặp những trở ngại nào. Đừng bao giờ đánh mất ước mơ của mình. Bạn có thể vấp ngã, rồi lại vấp ngã. Nhưng ngay cả khi bạn không còn nhìn thấy đường đi, hãy luôn hướng về phía trước. Chỉ cần tiến lên là mọi chuyện sẽ ổn. (Kakegae no nai uta).
19. Daijibu mou nakanai de, watashi wa kaze, antata wo tsude iru yo: Không sao đâu, anh đừng khóc nữa. Em sẽ là ngọn gió nhẹ nhàng ôm lấy anh. (Sakura anata ni deaete yokatta)
20. Arigatou zutto daisuki. Watashi wa hoshi, anata mimamori tsuzukeru: Cảm ơn anh, em luôn yêu anh. Em sẽ là ngôi sao trên trời kia mãi theo dõi anh.(Sakura anata ni deaete yokatta)
21. Anata ni dea te yokatta. Hontou ni yokatta: Được gặp anh, em thật sự rất hạnh phúc (Sakura anata ni deaete yokatta)
Xem Thêm : Kĩ năng học tiếng Nhật trực tuyến hiệu quả
夏子:お元気ですか。
ピーター:元気ですよ。お元気ですか。
夏子:元気ですよ。
Kana:
なつこ:おげんきですか。
ピーター:げんきですよ。おげんきですか。
なつこ:げんきですよ。
ピーター:げんき?
なつこ:げんきじゃない。
Romaji
Natsuko: Ogenki desu ka?
Piitaa: Genki desu yo. Ogenki desu ka?
Natsuko: Genki desu yo.
Tiếng Việt:
Natsuko: Anh có khỏe không?
Peter: Tôi khỏe. Cô thế nào?
Natsuko: Tôi khỏe.
Từ vựng:
元気 「げんき」 (genki)
* お đứng đầu câu làm tăng độ lịch sự của câu nói.
Câu hỏi từ lịch sự nhất đến thân mật nhất:
– Ogenki desu ka?
– Genki desu ka?
– Genki?
Câu trả lời:
絶好調 「ぜっこうちょう」 (zekkouchou): vô cùng khỏe
元気一杯 「げんき いっぱい」 (genki ippai): rất khỏe
– いっぱい (ippai) : nhiều,
すごく 元気 / すごい 元気 (sugoku genki / sugoi genki) : rất khỏe
元気 「げんき」 (genki) : khỏe, tốt
まあまあ (maamaa): bình thường
あまり 元気 では ありません / あまり 元気 じゃない (amari dewa arimasen / amari janai): không tốt lắm, không khỏe lắm.
– amari: không tốt
元気 では ありいません / 元気 じゃない / 元気 ではない。
駄目 「だめ」 (dame): rất tệ
* Khi nói chuyện với người thân và bạn bè có thể không dùng “desu” ở cuối câu.
Để tự học tiếng Nhật tốt, các bạn hãy thường xuyên theo dõi Nhật ngữ SOFL nhé, bài học hôm này của các bạn là mẫu câu giao tiếp tiếng nhật cơ bản. Chúc các bạn học tốt tiếng Nhật và sớm chinh phục thứ ngôn ngữ khó như tiếng Nhật.
Học giao tiếp tiếng Nhật
Đó là một số mẫu câu giao tiếp tiếng nhật cơ bản. Chúng tôi luôn muốn giúp các bạn học thật tốt tiếng nhật để đạt được những mục đích trong tương lai của mình.
Một số lời động viên anh ủi.
1. Chúc bạn lên đường bình an: Kiwo tuketene.2. Không sao đâu, ai cũng có lúc nhầm lẫn: Daijobu desu yo, dareni demo matigai waaru.
3. Chúc bạn may mắn: Go kuuun wo inotte imasu.
4. Chúc bạn thành công: Go seikou wo inote imasu.
5. Chúc bạn mau khỏi: Odaiji ni.
6. Cậu có tâm sự gì đúng không? Naya migaaruno?
7. Mình chẳng hơn gì cậu mấy đâu ^^: Kimi to onaji dayo.
8. Rốt cuộc cậu có chuyện gì vậy? Nandeshoka?
9. Cậu cố gắng lên: Ganbatte kudasai.
10. Không phải lỗi của cậu đâu ^^: Sore wa anata no ayamichi janai yo.
11. Xin chia buồn cùng cậu: Okuyami mooshi agemasu.
12. Cậu hãy an tâm: Go anshin kudasai.
13. Cậu nên nghỉ ngơi hoàn toàn: Ansei ni yasunda hou ga ii desu
14. Cậu sao thế? Doushitano.
15. Cậu thấy thế nào? Doudatta.
16. Moshimo kurayami ga kimi wo tsutsu demo. Watashi ga kimi no me ni naru: Nếu một lúc nào đó bạn chìm trong bóng tối, tôi xin được làm đôi mắt của bạn (Kakegae no nai uta)
17. Moshimo kanashimi de kotobana kushi temo. Watashi ga uta ni shitte tsuaeru kara: Nếu có lúc nào đó bạn buồn đến mức không nói nên lời, tôi sẽ dùng bài hát này để nói lên những tâm sự của mình. (Kagegae no nai uta).
18. Nakanaide, nado tachidomatte mo. Sono yume wa kobosanaide. Tsumazuite, tsumazui te michi wo miuchinatte mo. Masugu hora aruite yukeba ii: Đừng khóc, bất kể bạn gặp những trở ngại nào. Đừng bao giờ đánh mất ước mơ của mình. Bạn có thể vấp ngã, rồi lại vấp ngã. Nhưng ngay cả khi bạn không còn nhìn thấy đường đi, hãy luôn hướng về phía trước. Chỉ cần tiến lên là mọi chuyện sẽ ổn. (Kakegae no nai uta).
19. Daijibu mou nakanai de, watashi wa kaze, antata wo tsude iru yo: Không sao đâu, anh đừng khóc nữa. Em sẽ là ngọn gió nhẹ nhàng ôm lấy anh. (Sakura anata ni deaete yokatta)
20. Arigatou zutto daisuki. Watashi wa hoshi, anata mimamori tsuzukeru: Cảm ơn anh, em luôn yêu anh. Em sẽ là ngôi sao trên trời kia mãi theo dõi anh.(Sakura anata ni deaete yokatta)
21. Anata ni dea te yokatta. Hontou ni yokatta: Được gặp anh, em thật sự rất hạnh phúc (Sakura anata ni deaete yokatta)
Xem Thêm : Kĩ năng học tiếng Nhật trực tuyến hiệu quả
Giao tiếp tiếng Nhật chủ đề sức khỏe.
Kanji:夏子:お元気ですか。
ピーター:元気ですよ。お元気ですか。
夏子:元気ですよ。
Kana:
なつこ:おげんきですか。
ピーター:げんきですよ。おげんきですか。
なつこ:げんきですよ。
ピーター:げんき?
なつこ:げんきじゃない。
Romaji
Natsuko: Ogenki desu ka?
Piitaa: Genki desu yo. Ogenki desu ka?
Natsuko: Genki desu yo.
Tiếng Việt:
Natsuko: Anh có khỏe không?
Peter: Tôi khỏe. Cô thế nào?
Natsuko: Tôi khỏe.
Từ vựng:
元気 「げんき」 (genki)
* お đứng đầu câu làm tăng độ lịch sự của câu nói.
Câu hỏi từ lịch sự nhất đến thân mật nhất:
– Ogenki desu ka?
– Genki desu ka?
– Genki?
Câu trả lời:
絶好調 「ぜっこうちょう」 (zekkouchou): vô cùng khỏe
元気一杯 「げんき いっぱい」 (genki ippai): rất khỏe
– いっぱい (ippai) : nhiều,
すごく 元気 / すごい 元気 (sugoku genki / sugoi genki) : rất khỏe
元気 「げんき」 (genki) : khỏe, tốt
まあまあ (maamaa): bình thường
あまり 元気 では ありません / あまり 元気 じゃない (amari dewa arimasen / amari janai): không tốt lắm, không khỏe lắm.
– amari: không tốt
元気 では ありいません / 元気 じゃない / 元気 ではない。
駄目 「だめ」 (dame): rất tệ
* Khi nói chuyện với người thân và bạn bè có thể không dùng “desu” ở cuối câu.
Để tự học tiếng Nhật tốt, các bạn hãy thường xuyên theo dõi Nhật ngữ SOFL nhé, bài học hôm này của các bạn là mẫu câu giao tiếp tiếng nhật cơ bản. Chúc các bạn học tốt tiếng Nhật và sớm chinh phục thứ ngôn ngữ khó như tiếng Nhật.
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở 1: Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 6, Ngõ 250 Nguyễn Xiển(gần ngữ tư Khuất Duy Tiến - Nguyễn Trãi) - Thanh Xuân, Hà Nội
Cơ sở 4: Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Sơ sở 5: Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh
Cơ sở 6: Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Q. Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở 7: Số 134 Hoàng Diệu 2 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - TP. HCM
Bạn có câu hỏi hãy để lại lời bình luận bên dưới chúng tôi sẽ trả lời cho bạn trong thời gian sớm nhất. Chúc bạn học tập tốt!
Các tin khác
Hỗ trợ trực tuyến
Hỗ trượ trực tuyến
1900 986 845