Đang thực hiện

Từ vựng tiếng Nhật giao tiếp hằng ngày

Thời gian đăng: 26/11/2015 16:26
Học từ vựng tiếng Nhật giao tiếp ngay từ bây giờ không bao giờ là muộn màng .Nó đem lại rất nhiều lợi ích cho cả quá trình học tập hiện tại của bạn và sau này.
Học từ vựng tiếng Nhật
Từ vựng tiếng Nhật giao tiếp hằng ngày

Mỗi người cần đưa cho mình một phương pháp học từ vựng tiếng Nhật, bởi từ vựng tiếng Nhật rất nhiều. Chúng dễ làm cho chúng ta cảm thấy chán nản. Và học từ vựng theo từng chủ đề là cách học từ vựng giao tiếp rất hiệu quả .

TỪ VỰNG VỀ NHÀ CỬA, NƠI CHỐN.

1 建物             たてもの          tatemono -Tòa nhà
2                      ビル                  biru- Tòa nhà
3                     マンション         manshon -Chung cư / Căn hộ / Biệt thự
4 場所             ばしょ               basho- Nơi/ Địa điểm
5 空港             くうこう               kuukou -Sân bay
6 飛行場         ひこうじょう       hikoujou -Sân bay
7 港                みなと               minato -Bến cảng
8 郵便局        ゆうびんきょく   yuubin kyoku- Bưu điện
9 銀行            ぎんこう              ginkou- Ngân hàng
10 市役所      しやくしょ            shiyaku sho -Văn phòng thành phố/ Quảng trường thành phố
11 駅             えき                    eki -Bến tàu điện ngầm
12 病院          びょういん          byouin -Bệnh viện
13 美容院      びよういん          biyouin -Tiệm làm đẹp
14 学校           がっこう             gakkou -Trường học
15 小学校       しょうがっこう     shou gakkou -Trường Tiểu học / Trường tiểu học
16 中学校      ちゅうがっこう     chuu gakkou -Trường THCS / Trường cấp 2
17 高校           こうこう              koukou -Trung học phổ thông
18 大学            だいがく           daigaku- Trường đại học
19 大学院       だいがくいん      daigaku in -Tốt nghiệp
20 寮              りょう                   ryou -Nhà nghỉ / Ký túc xá
học tiếng Nhật trực tuyến
Xem Thêm : Chương trình học tiếng Nhật trực tuyến hiệu quả

TỪ VỰNG VỀ ĐẤT NƯỚC 

1. アメリカ:nước Mỹ
2. イギリス:nước Anh
3. イタリア:nước Ý
4. イラン:Iran
5. インド:Ấn Độ
6. インドネシア:nước Indonesia
7. エジプト:nước Egypt
8. オーストラリア:nước Úc
9. カナダ;nước Canada
10. かんこく:nước Hàn Quốc
11. サウジアラビア:nước Arap
12. シンガポール:nước Singapore
13. スペイン:nước Tây Ban Nha
14. タイ:nước Thái Lan
15. ちゅうこく:nước Trung Quốc
16. ドイツ:nước Đức
17. にほん:nước Nhật
18. フランス:nước Pháp
19. フィリピン:nước Phillipin
20. ブラジル:nước Brazil
21. ベトナム:nước Việt Nam
22. マレーシア:nước Malaysia
23. メキシコ:nước Mexico
24. ロシア:nước Nga
Học từ vựng tiếng Nhật về đất nước
Học từ vựng tiếng Nhật về đất nước

TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ VŨ TRỤ.

星                            (ほしhoshi): sao        
太陽                        (たいようtaiyou): mặt trời         
銀河                        (ぎんがginga): ngân hà        
小惑星                     (しょうわくせいshouwakusei): hành tinh nhỏ        
月                             (つきtsuki): trăng         
クレーター              (kureetaa): địa hình có hình dạng như miệng núi lửa        
隕石                        (いんせきinseki): thiên thạch         
地球                        (ちきゅうchikyuu): trái đất         
惑星                        (わくせいwakusei): hành tinh         
天文台                      (てんもんだいtenmondai): đài thiên văn         
天体望遠鏡             (てんたいぼうえんきょうtentai bouenkyou):kính viễn vọng quan sát thiên thể
天文学者                  (てんもんがくしゃtenmongaku sha): nhà thiên văn học        
宇宙飛行士              (うちゅうひこうしuchuu hikou shi): nhà du hành vũ trụ                     
スペースシャトル    (supeesushator): tàu con thoi         
ロケット                   (roketto): tên lửa        
月着陸船                 (つきちゃくりくせんtsuki chakuriku sen): phi thuyền đáp xuống mặt trăng        
光線銃                    (こうせんじゅうkousen juu): súng bắn tia        
宇宙人                   (うちゅうじんuchujin): người ngoài hành tinh        
ユーフォー              (yuufoo): vật thể bay không xác định         
ロボット                  (robotto): người máy        
宇宙船                       (うちゅうせんuchuusen): tàu vũ trụ        
宇宙ステーション      (うちゅうすてーしょんuchuusuteeshon): trạm không gian
Học từ vựng tiếng Nhật vê vũ trụ
Học từ vựng tiếng Nhật về vũ trụ

TỪ VỰNG VỀ THIÊN NHIÊN.

しぜん    shizen    Thiên nhiên
うちゅう    uchuu    Vũ trụ
そら    sora    Bầu trời
くうき    kuuki    Không khí
たいよう    taiyou    Mặt trời
つき    tsuki    Trăng
ほし    hoshi    Sao
くも    kumo    Mây
かぜ    kaze    Gió
あめ    ame    Mưa
ゆき    yuki    Tuyết
いし    ishi    Đá sỏi
いわ    iwa
すな    suna    Cát
つち    tsuchi    Đất
やま    yama    Núi
かざん    kazan    Núi lửa
おか    oka    Đồi
たに    tani    Thung lũng
しま    shima    Đảo
みず    mizu    Nước
うみ    umi    Biển
かわ    kawa    Sông/suối
なみ    nami 
Sóng
みずうみ    mizuumi    Hồ
 いけ    ike     Ao
い/いど    i/ido    Giếng nước
おんせん     onsen    Suối nước nóng
たき     taki    Thác nước
いずみ     izumi     Đài phun nước
じしん     jishin     Động đất
つなみ     tsunam     Sóng thần
き     ki     Cây
はやし     hayashi Rừng
もり     mori    Rừng rậm
えだ     eda     Cành
は     ha     Lá
はな     hana     Hoa
くさ     kusa     Cỏ
はたけ     hatake     Cánh đồng
けしき     keshiki Phong cảnh
 
Để có thêm các chủ đề từ vựng tiếng Nhật giao tiếp hàng ngày để bổ trơ cho việc học tại nhà bạn có thể theo dõi các bài viết tiếp theo của trung tâm tiếng Nhật SOFL

TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở 1: Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 6, Ngõ 250 Nguyễn Xiển(gần ngữ tư Khuất Duy Tiến - Nguyễn Trãi) - Thanh Xuân, Hà Nội
Cơ sở 4: Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Sơ sở 5: Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh
Cơ sở 6: Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Q. Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở 7: Số 134 Hoàng Diệu 2 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - TP. HCM
Bạn có câu hỏi hãy để lại lời bình luận bên dưới chúng tôi sẽ trả lời cho bạn trong thời gian sớm nhất. Chúc bạn học tập tốt!

Các tin khác