Đang thực hiện

Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành hành chính nhân sự

Thời gian đăng: 14/03/2019 10:27

Hôm nay, các bạn hãy cùng Trung tâm đào tạo tiếng Nhật SOFL học từ vựng tiếng Nhật về Hành chính nhân sự nhé. Đặc biệt là những bạn đang học và làm việc trong lĩnh vực này cần phải học thật chăm chỉ hơn nữa.

từ vựng tiếng nhật

>>> Xem thêm : Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành tài chính, ngân hàng

Từ vựng tiếng Nhật về Hành chính nhân sự

かいしゃ

会社

Công ty

かいしゃいん

会社員

Nhân viên công ty

かぶしきがいしゃ

株式会社

Công ty cổ phần

ゆうげんがいしゃ

有限会社

Công ty trách nhiệm hữu hạn

きぎょう

企業

Doanh nghiệp / Công ty

おおてきぎょう

大手企業

Doanh nghiệp lớn

ちゅうしょうきぎょう

中小企業

Doang nghiệp vừa và nhỏ

えいぎょうぶ

営業部

Phòng bán hàng/kinh doanh

かいはつぶ

開発部

Phòng phát triển

じんじぶ

人事部

Phòng nhân sự

そうむぶ

総務部

Phòng tổng vụ

じむしょ

事務所

Văn phòng

じむいん

事務員

Nhân viên văn phòng

じゅうぎょういん

従業員

Nhân viên / Công nhân

しゃちょう

社長

Giám đốc

ふくしゃちょう

副社長

Phó giám đốc

ぶちょう

部長

Trưởng phòng

かちょう

課長

Tổ trường

かかりちょう

係長

Trưởng nhóm / Lead

せんむ

専務

Giám đốc điều hành

そうしはいにん

総支配人

Tổng Giám đốc

とりしまりやく

取締役

Giám đốc Công ty / Hội đồng thành viên

 

じょうしく

上司

Cấp trên

ぶか

部下

Cấp dưới

はけんがいしゃ

派遣会社

Công ty cung ứng lao động

はけんしゃいん

派遣社員

Công nhân của công ty cung ứng lao động

どうりょう

同僚

Đồng nghiệp

はんこ

判子

Con dấu cá nhân

いんかん

印鑑

Dấu cá nhân

きかくしょ

企画書

Bản kế hoạch, bản dự án

しんせいひん

新製品

Sản phẩm mới

しょるい

書類

Tài liệu

うけつけ

受付

Khu vực tiếp tân / Quầy thông tin

めんせつ

面接

Phỏng vấn

ラッシュ つうきんラッシュ

通勤

Đi làm lúc cao điểm

ざんぎょう

残業

Làm thêm

しゅっちょう

出張

Công tác

ゆうきゅうきゅうか

有給休暇

Nghỉ phép có lương

きゅうりょう

給料

Tiền lương

ボーナス

 

Tiền thưởng

ねんきん

年金

Thuế năm

ほけん

保険

Bảo hiểm

めいし

名刺

Danh thiếp

 

けっきん

欠勤

Nghỉ phép (bị ốm…..)

けっきんとどけ

欠勤届

Đơn xin nghỉ phép

じひょう

辞表

Đơn từ chức

おきゃくさん

お客さん

Khách hàng

おんちゅう

御中

Kính thưa, kính gửi (đầu thư)

けいぐ

敬具

Trân trọng/ Thân ái (Cuối thư)

かいぎ

会議

Cuộc họp

かいぎしつ

会議室

Phòng họp

コンピューター

 

Máy tính

プリンター

 

Máy in

コピーき

コピー機

Máy photocopy

でんわ

電話

Điện thoại

ファクス

 

Máy Fax / Fax

プロジェクト

 

Dự án

 

現地調査

Khảo sát dự án

 

各種報告書作成

Lập báo cáo dự án

 

地方政府

Chính quyền địa phương

 

謝金

Mức lương

 

委嘱場所

Địa điểm làm việc

 

委嘱時間

Thời gian làm việc

 

委嘱内容

Nội dung công việc

 

履歴書(顔写真貼付)

Sơ yếu lý lịch (có dán hình)

 

人民証明書

Chứng minh thư nhân dân

TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở 1: Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 6, Ngõ 250 Nguyễn Xiển(gần ngữ tư Khuất Duy Tiến - Nguyễn Trãi) - Thanh Xuân, Hà Nội
Cơ sở 4: Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Sơ sở 5: Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh
Cơ sở 6: Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Q. Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở 7: Số 134 Hoàng Diệu 2 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - TP. HCM
Bạn có câu hỏi hãy để lại lời bình luận bên dưới chúng tôi sẽ trả lời cho bạn trong thời gian sớm nhất. Chúc bạn học tập tốt!

Các tin khác