Hôm nay, các bạn hãy cùng Trung tâm đào tạo tiếng Nhật SOFL học từ vựng tiếng Nhật về Hành chính nhân sự nhé. Đặc biệt là những bạn đang học và làm việc trong lĩnh vực này cần phải học thật chăm chỉ hơn nữa.
>>> Xem thêm : Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành tài chính, ngân hàng
Từ vựng tiếng Nhật về Hành chính nhân sự
かいしゃ |
会社 |
Công ty |
かいしゃいん |
会社員 |
Nhân viên công ty |
かぶしきがいしゃ |
株式会社 |
Công ty cổ phần |
ゆうげんがいしゃ |
有限会社 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn |
きぎょう |
企業 |
Doanh nghiệp / Công ty |
おおてきぎょう |
大手企業 |
Doanh nghiệp lớn |
ちゅうしょうきぎょう |
中小企業 |
Doang nghiệp vừa và nhỏ |
えいぎょうぶ |
営業部 |
Phòng bán hàng/kinh doanh |
かいはつぶ |
開発部 |
Phòng phát triển |
じんじぶ |
人事部 |
Phòng nhân sự |
そうむぶ |
総務部 |
Phòng tổng vụ |
じむしょ |
事務所 |
Văn phòng |
じむいん |
事務員 |
Nhân viên văn phòng |
じゅうぎょういん |
従業員 |
Nhân viên / Công nhân |
しゃちょう |
社長 |
Giám đốc |
ふくしゃちょう |
副社長 |
Phó giám đốc |
ぶちょう |
部長 |
Trưởng phòng |
かちょう |
課長 |
Tổ trường |
かかりちょう |
係長 |
Trưởng nhóm / Lead |
せんむ |
専務 |
Giám đốc điều hành |
そうしはいにん |
総支配人 |
Tổng Giám đốc |
とりしまりやく |
取締役 |
Giám đốc Công ty / Hội đồng thành viên |
じょうしく |
上司 |
Cấp trên |
ぶか |
部下 |
Cấp dưới |
はけんがいしゃ |
派遣会社 |
Công ty cung ứng lao động |
はけんしゃいん |
派遣社員 |
Công nhân của công ty cung ứng lao động |
どうりょう |
同僚 |
Đồng nghiệp |
はんこ |
判子 |
Con dấu cá nhân |
いんかん |
印鑑 |
Dấu cá nhân |
きかくしょ |
企画書 |
Bản kế hoạch, bản dự án |
しんせいひん |
新製品 |
Sản phẩm mới |
しょるい |
書類 |
Tài liệu |
うけつけ |
受付 |
Khu vực tiếp tân / Quầy thông tin |
めんせつ |
面接 |
Phỏng vấn |
ラッシュ つうきんラッシュ |
通勤 |
Đi làm lúc cao điểm |
ざんぎょう |
残業 |
Làm thêm |
しゅっちょう |
出張 |
Công tác |
ゆうきゅうきゅうか |
有給休暇 |
Nghỉ phép có lương |
きゅうりょう |
給料 |
Tiền lương |
ボーナス |
Tiền thưởng |
|
ねんきん |
年金 |
Thuế năm |
ほけん |
保険 |
Bảo hiểm |
めいし |
名刺 |
Danh thiếp |
けっきん |
欠勤 |
Nghỉ phép (bị ốm…..) |
けっきんとどけ |
欠勤届 |
Đơn xin nghỉ phép |
じひょう |
辞表 |
Đơn từ chức |
おきゃくさん |
お客さん |
Khách hàng |
おんちゅう |
御中 |
Kính thưa, kính gửi (đầu thư) |
けいぐ |
敬具 |
Trân trọng/ Thân ái (Cuối thư) |
かいぎ |
会議 |
Cuộc họp |
かいぎしつ |
会議室 |
Phòng họp |
コンピューター |
Máy tính |
|
プリンター |
Máy in |
|
コピーき |
コピー機 |
Máy photocopy |
でんわ |
電話 |
Điện thoại |
ファクス |
Máy Fax / Fax |
|
プロジェクト |
Dự án |
|
現地調査 |
Khảo sát dự án |
|
各種報告書作成 |
Lập báo cáo dự án |
|
地方政府 |
Chính quyền địa phương |
|
謝金 |
Mức lương |
|
委嘱場所 |
Địa điểm làm việc |
|
委嘱時間 |
Thời gian làm việc |
|
委嘱内容 |
Nội dung công việc |
|
履歴書(顔写真貼付) |
Sơ yếu lý lịch (có dán hình) |
|
人民証明書 |
Chứng minh thư nhân dân |
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở 1: Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 6, Ngõ 250 Nguyễn Xiển(gần ngữ tư Khuất Duy Tiến - Nguyễn Trãi) - Thanh Xuân, Hà Nội
Cơ sở 4: Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Sơ sở 5: Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh
Cơ sở 6: Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Q. Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở 7: Số 134 Hoàng Diệu 2 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - TP. HCM
Bạn có câu hỏi hãy để lại lời bình luận bên dưới chúng tôi sẽ trả lời cho bạn trong thời gian sớm nhất. Chúc bạn học tập tốt!