Khóa học tiếng Nhật N5 được xây dựng với lộ trình học chi tiết, khoa học, phù hợp với mục đích của nhiều đối tượng học khác nhau. Tham khảo ngay lịch khai giảng khóa học N5 trong tháng 10 của Trung tâm Nhật ngữ SOFL để sắp xếp lộ trình và thời gian phù hợp nhất với mình bạn nhé!
Đặc biệt ngay trong tháng 10 SOFL GỬI TẶNG BẠN COMBO TIẾP SỨC: HỌC PHÍ THẤP + BỔ TRỢ HỌC TẠI NHÀ
- Giảm 20% học phí khi đăng ký 1 mình/hoặc 1 khóa
- Giảm 25% học phí khi đăng ký theo nhóm 2 người hoặc 2 khóa
- Giảm 30% học phí khi đăng ký theo nhóm từ 3 người trở lên hoặc từ 3 khóa trở lên
Đăng ký nhận khuyến mại tại form đăng ký trên website: http://trungtamnhatngu.edu.vn/, chỉ áp dụng một chương trình khuyến mãi duy nhất.
Đối tượng áp dụng: học viên đăng ký khóa học tiếng Nhật N5 tại Hà Nội trong thời gian từ ngày 1/10 - 15/10/2019.
Đặc biết :
KHÓA COMBO N5-N3 Số buổi học: 182 buổi ⇒ Chỉ 1 năm đỗ N3 Khóa học giúp học viên thành thạo cả 4 kỹ năng Từ vựng - Chữ Hán - Nghe hiểu - Đọc hiểu. >>> Học viên theo học 10 đến 11 tháng với lộ trình học của Trung tâm: - 110 buổi học sơ cấp N5+N4 x 3h (5 buổi 1 tuần) - 40 buổi học N3 Junbi x 2 giờ học ( 4 buổi 1 tuần) - 32 buổi luyện đề Taisaku N3 x 2 giờ học (4 buổi 1 tuần) >>> Học viên tự ôn tập tại nhà 1 - 2 tháng trước khi thi JLPT |
LỊCH KHAI GIẢNG KHÓA HỌC TIẾNG NHẬT N5 TẠI HÀ NỘI
LỊCH KHAI GIẢNG DỰ KIẾN CƠ SỞ 1: SỐ 365 PHỐ VỌNG
Khóa học |
Mã Lớp | Thời gian học | Ngày học | Ngày khai giảng | Số buổi |
Tiếng Nhật N5.1 |
N5101 |
8h30 - 10h30 | T 2-4-6 | 02-10-2019 | 32 |
N5102 |
10h - 11h30 | T2-4-6 | 07-10-2019 | 42 | |
N5103 |
14h - 16h | T2-4-6 | 11-10-2019 | 32 | |
N5104 |
15h30 - 17h30 | T2-4-6 | 14-10-2019 | 32 | |
N5105 |
17h45 -19h15 | T 2-4-6 | 09-10-2019 | 42 | |
N5106 |
19h30 - 21h30 | T 3-5 | 08-10-2019 | 32 | |
N5107 |
19h30 - 21h | T 2-4-6 | 11-10-2019 | 42 | |
N5108 |
8h30 - 10h30 | T3-5-7 | 12-10-2019 | 32 | |
N5109 |
9h -11h | T3-5 | 15-10-2019 | 32 | |
N5110 |
14h -16h | T3-5-7 | 10-10-2019 | 32 | |
N5111 |
15h30 -17h30 | T3-5-7 | 12-10-2019 | 32 | |
N5112 |
17h45 -19h15 |
T 3-5-7 | 10-10-2019 |
42 |
|
N5113 |
9h - 11h | T7, CN | 12-10-2019 | 32 | |
N5114 |
14h-16h | T 7-CN | 05-10-2019 | 32 | |
N5115 |
18h-20h | T7-CN | 12-10-2019 | 32 |
Khóa học |
Mã Lớp | Thời gian học | Ngày học | Ngày khai giảng | Số buổi |
Tiếng Nhật N5.2 |
N5201 |
8h30 - 10h30 | T 2-4-6 | 02-10-2019 | 21 |
N5202 |
10h - 11h30 | T2-4-6 | 07-10-2019 | 28 | |
N5203 |
14h - 16h | T2-4-6 | 11-10-2019 | 21 | |
N5204 |
15h30 - 17h30 | T2-4-6 | 14-10-2019 | 28 | |
N5205 |
17h45 -19h15 | T 2-4-6 | 09-10-2019 | 28 | |
N5206 |
19h30 - 21h30 | T 3-5 | 08-10-2019 | 21 | |
N5207 |
19h30 - 21h | T 2-4-6 | 11-10-2019 | 28 | |
N5208 |
8h30 - 10h30 | T3-5-7 | 12-10-2019 | 21 | |
N5209 |
9h -11h | T3-5 | 15-10-2019 | 21 | |
N5210 |
14h -16h | T3-5-7 | 10-10-2019 | 21 | |
N5211 |
15h30 -17h30 | T3-5-7 | 12-10-2019 | 21 | |
N5212 |
17h45 -19h15 |
T 3-5-7 | 10-10-2019 |
28 |
|
N5213 |
9h - 11h | T7, CN | 12-10-2019 | 21 | |
N5214 |
14h-16h | T 7-CN | 05-10-2019 | 21 | |
N5215 |
18h-20h | T7-CN | 12-10-2019 | 21 |
LỊCH KHAI GIẢNG DỰ KIẾN CƠ SỞ: SỐ 44 TRẦN VĨ
Khóa học |
Mã Lớp | Thời gian học | Ngày học | Ngày khai giảng | Số buổi |
Tiếng Nhật N5.1 |
N5.100 |
9h - 11h | T2-4-6 | 14-10-2019 | 32 |
N5.101 |
14h00 - 16h00 | T2-4-6 | 14-10-2019 | 32 | |
N5.102 |
18h -19h30 | T2-4-6 | 11-10-2019 | 42 | |
N5.103 |
19h30 - 21h00 | T2-4-6 | 07-10-2019 | 42 | |
N5.104 |
9h - 11h | T3-5 | 10-10-2019 | 32 | |
N5.105 |
19h30 -21h30 | T 3-5 | 05-09-2019 | 32 | |
N5.106 |
14h00 -16h00 | T3-5 | 10-10-2019 | 32 | |
N5.107 |
17h30-19h30 | T3-5 | 10-10-2019 | 32 | |
N5.108 |
9h - 11h | T7 - CN | 06-10-2019 | 32 | |
N5.109 |
14h -16h | T7 - CN | 12-10-2019 | 32 | |
N5.110 |
18h - 20h | T7-CN | 12-10-2019 | 32 |
Khóa học |
Mã Lớp | Thời gian học | Ngày học | Ngày khai giảng | Số buổi |
Tiếng Nhật N5.2 |
N5.200 |
9h - 11h | T2-4-6 | 16-10-2019 | 21 |
N5.201 |
14h00 - 16h00 | T2-4-6 | 14-10-2019 | 21 | |
N5.202 |
18h -19h30 | T2-4-6 | 11-10-2019 | 28 | |
N5.203 |
19h30 - 21h00 | T2-4-6 | 09-10-2019 | 28 | |
N5.204 |
9h - 11h | T3-5 | 10-10-2019 | 21 | |
N5.205 |
19h30 -21h30 | T 3-5 | 08-10-2019 | 21 | |
N5.206 |
14h00 -16h00 | T3-5 | 10-10-2019 | 21 | |
N5.207 |
17h30-19h30 | T3-5 | 10-10-2019 | 21 | |
N5.208 |
9h - 11h | T7 - CN | 06-10-2019 | 21 | |
N5.209 |
14h -16h | T7 - CN | 13-10-2019 | 21 | |
N5.210 |
18h - 20h | T7-CN | 12-10-2019 | 21 |
LỊCH KHAI GIẢNG DỰ KIẾN CƠ SỞ 3: SỐ 54 NGỤY NHƯ KON TUM
Khóa học | Mã Lớp |
Thời gian học |
Ngày học | Ngày khai giảng | Số buổi |
Tiếng Nhật N5.1 |
N5.148 |
14h - 16h | T2-4-6 | 11 - 10 - 2019 | 32 |
N5.149 |
18h00 -19h30 | T2-4-6 | 14 - 10 - 2019 | 42 | |
N5.129 |
19h30 - 21h | T2-4-6 | 16- 10 - 2019 | 42 | |
N5.151 |
19h30 - 21h30 | T3-5 | 10 - 10- 2019 | 32 | |
N5.157 |
8h30 -10h30 | T3-5 | 17 - 10 - 2019 | 42 | |
N5.152 |
17h30 -19h30 | T3-5 | 15 - 10 - 2019 | 32 | |
N5.153 |
18h-19h30 | T3-5-7 | 10 - 10 - 2019 | 42 | |
N5.154 |
9h - 11h | T7, CN | 19 - 10 - 2019 | 32 | |
N5.156 |
14h-16h | T7 - CN | 20 - 10 - 2019 | 42 | |
N5.155 |
18h-20h | T7-CN | 26 - 10 - 2019 | 32 |
Khóa học | Mã Lớp |
Thời gian học |
Ngày học | Ngày khai giảng | Số buổi |
Tiếng Nhật N5.2 |
N5.248 |
14h - 16h | T2-4-6 | 18 - 10 - 2019 | 21 |
N5.249 |
18h00 -19h30 | T2-4-6 | 14 - 10 - 2019 | 28 | |
N5.229 |
19h30 - 21h | T2-4-6 | 16- 10 - 2019 | 28 | |
N5.251 |
19h30 - 21h30 | T3-5 | 10 - 10- 2019 | 21 | |
N5.257 |
8h30 -10h30 | T3-5 | 22 - 10 - 2019 | 28 | |
N5.252 |
17h30 -19h30 | T3-5 | 17 - 10 - 2019 | 21 | |
N5.253 |
18h-19h30 | T3-5-7 | 19 - 10 - 2019 | 28 | |
N5.254 |
9h - 11h | T7, CN | 26 - 10 - 2019 | 21 | |
N5.256 |
14h-16h | T7 - CN | 19 - 10 - 2019 | 21 | |
N5.255 |
18h-20h | T7-CN | 26 - 10 - 2019 | 21 |
LỊCH KHAI GIẢNG DỰ KIẾN CƠ SỞ 4: SỐ 491B NGUYỄN VĂN CỪ
Khóa học | Mã Lớp |
Thời gian học |
Ngày học | Ngày khai giảng | Số buổi |
Tiếng Nhật N5.1 |
N5.100 |
9h- 11h | T3-5-7 | 15/10/2019 | 32 |
N5.101 |
14h30-16h30 | T3-5-7 | 14/10/2019 | 32 | |
N5.102 |
15h30 - 17h30 | T2-4-6 | 10/10/2019 | 32 | |
N5.103 |
17h45 -19h15 | T2-4-6 | 14/10/2019 | 42 | |
N5.104 |
19h30 - 21h | T2-4-6 |
16/10/2019 |
42 | |
N5.105 |
9h-11h | T 2-4-6 | 7/10/2019 | 32 | |
N5.106 |
15h - 17h | T3-5-7 | 10/10/2019 | 32 | |
N5.107 |
17h30-19h30 | T3-5 | 08/10/2019 | 32 | |
N5.108 |
19h30 - 21h30 | T3-5 | 15/10/2019 | 32 | |
N5.109 |
9h - 11h | T7, CN |
05/10/2019 |
32 | |
N5.110 |
15h-17h | T7-CN | 12/10/2019 | 32 |
Khóa học | Mã Lớp |
Thời gian học |
Ngày học | Ngày khai giảng | Số buổi |
Tiếng Nhật N5.2 |
N5.100 |
9h- 11h | T3-5-7 | 15/10/2019 | 21 |
N5.101 |
14h30-16h30 | T3-5-7 | 14/10/2019 | 21 | |
N5.102 |
15h30 - 17h30 | T2-4-6 | 10/10/2019 | 21 | |
N5.103 |
17h45 -19h15 | T2-4-6 | 14/10/2019 | 28 | |
N5.104 |
19h30 - 21h | T2-4-6 |
16/10/2019 |
28 | |
N5.105 |
9h-11h | T 2-4-6 | 7/10/2019 | 21 | |
N5.106 |
15h - 17h | T3-5-7 | 10/10/2019 | 21 | |
N5.107 |
17h30-19h30 | T3-5 | 08/10/2019 | 21 | |
N5.108 |
19h30 - 21h30 | T3-5 | 15/10/2019 | 21 | |
N5.109 |
9h - 11h | T7, CN |
05/10/2019 |
21 | |
N5.110 |
15h-17h | T7-CN | 12/10/2019 | 21 |
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở 1: Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 6, Ngõ 250 Nguyễn Xiển(gần ngữ tư Khuất Duy Tiến - Nguyễn Trãi) - Thanh Xuân, Hà Nội
Cơ sở 4: Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Sơ sở 5: Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh
Cơ sở 6: Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Q. Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở 7: Số 134 Hoàng Diệu 2 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - TP. HCM
Bạn có câu hỏi hãy để lại lời bình luận bên dưới chúng tôi sẽ trả lời cho bạn trong thời gian sớm nhất. Chúc bạn học tập tốt!
Những mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật dùng khi gặp rắc rối hoặc cần giúp đỡ
Những trung tâm tiếng Nhật ở Cầu Giấy tốt nhất năm 2020
Học tiếng Nhật ở đâu uy tín tại quận Thủ Đức
Từ vựng tiếng Nhật chuyên đề các địa danh nổi tiếng tại Hà Nội
Cách gõ dấu bằng và các ký tự đặc biệt trên bàn phím tiếng Nhật
Game học tiếng Nhật giúp bạn luyện tay, luyện mắt, luyện trí nhớ