Thời gian đăng: 21/03/2019 11:33
Trung tâm Nhật ngữ SOFL hướng dẫn các bạn sử dụng các câu giao tiếp khi đi thuê nhà ở Nhật. Để bắt đầu chặng đường du học mới, đừng bỏ qua bài viết này nhé.
- 千葉 駅周辺にいい物件はありますか?[Chiba eki shuuhen ni ii bukken wa arimasu ka?]: Có địa điểm nào ở tốt ở gần Chiba không?
- …..で見たのですが、このアパートはまだ入居できます?: [.....de mita no desu ga, kono apaato wa mada nyukyo dekimasu ka?]: Tôi thấy quảng cáo căn hộ ở…., nó vẫn còn suất chứ?
- この辺で月3万円位でいいアパートはありますか?[Kono hen de tsuki goman en gurai de ii appato wa arimasuka?]: Ở đây có căn hộ nào giá dưới 30,000 yên ở trung quanh đây hay không?
- 5 月から引っ越すのでアパートを探しています。[gogatsu kara hikko su no de apaato wo sagashite imasu.]: Tôi có ý định chuyển tới vào tháng 5, bây giờ tôi đang tìm một căn hộ.
A: どの辺りでお探しですか?[Dono atari de osagashi desu ka?]: Bạn đang tìm kiếm các căn hộ ở khu vực nào?
B: さくら大学周辺がいいです。[Sakura daigaku shūhenga ii desu.]: Gần trường Đại học Sakura thì tốt.
A: ご予算はどのぐらいでしょうか?[Goyo san wa donogurai deshou ka?]: Tài chính của bạn khoảng bao nhiêu?
B: 月7万円位です。[Tsuki nanaman-en gurai desu.]: Khoảng 70,000 yên một tháng
A: どんな間取りがよろしいでしょうか?[Donna madori ga yoroshii de shou ka?]: Bạn muốn cách thiết kế như thế nào?
B: 2LDKで、4帖の和室と7 帖の洋室になります。[Nii LDK de, shijou no washitsu to nanajou no youshitsu ni narimasu.]: Kiểu phòng Nhật (1.65m2 X 4) một phòng hướng Tây (1.65m2 X7), có phòng khách, phòng ăn và phòng bếp.
駐車場はありますか?[Chuushajou wa arimasu ka?]: Mà ở đây có bãi đậu xe hay không vậy? ペットを飼ってもいいですか?[Pet to wo katte mo ii desu ka?]: Có được nuôi thú cưng không vậy?
Hội thoại 2:
A: 家賃はどのぐらいですか?[Yachin wa donogurai desu ka?]: Phí thuê nhà ở đây là bao nhiêu vậy?
B:7万円です。[shichi man en desu.]70,000 ngàn yên
A: ちょっと高いですね。[Chotto takai desu ne.]: Hơi đắt nhỉ
B: それではこれから見に行きましょうか。[Soredewa kore kara mini ikimashou ka?]: Bạn có muốn đi xem nó không?
A: はい、よろしくお願いします。[Hai, yoroshiku onegai shimasu.]: Có nhờ anh ạ.
A: セキュリティーはどうですか?[Sekyu ri tii wa dou desu ka?]: Hệ thống an ninh ở đây như thế nào vậy?
Dưới đây là một số các thuật ngữ rất hay sử dụng trong khi đi thuê nhà và giao tiếp tiếng Nhật với người Nhật:
- 違約金 (Iya kukin): Khoản tiền huỷ hợp đồng
- 売主 (Uri nushi): Chủ nhà đất
- 解約手付け(Kaiyakutetsu): Khoản tiền đặt cọc khi huỷ hợp đồng
- 管理者(Kanrisha): Người quản lý
. - 管理費 (Kanri-hi): Phí quản lý
- 共益費 (Kyōeki-hi)/ 管理費 (Kanri-hi): Tiền phí quản lý, duy trì các dịch vụ công cộng
- 敷金 (Shikikin): Tiền thế chấp, tiền đặt cọc.
- 面積 (Menseki) : Diện tích
- 賃貸 /ちんたい[chintai]: Cho thuê nhà
- 不動産 /ふどうさん[fudousan]: Bất động sản
- 賃料 /ちんりょう[chinryou]: Tiền thuê nhà
- 下限 /かげん [kagen]: Số tiền tối thiểu
- 上限 /じょうげん[jougen]: Số tiền tối đa
- 家賃 /やちん [yachin]: Tiền nhà hàng tháng
- 管理費 かんりひ[kanri hi]: Tiền phí quản lý
- 共益費 きょうえきひ[kyo eki hi]: Tiền phí sinh hoạt chung
Trên đây là một số các mẫu câu giao tiếp thường gặp khi đi thuê nhà ở Nhật. Trung tâm đào tạo tiếng Nhật SOFL hy vọng nó sẽ có ích với các bạn. Chúc các bạn học thật tốt.
>>> Xem thêm : Hội thoại giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật
Một số mẫu câu thường gặp khi thuê nhà ở Nhật
- 千葉駅の近くでアパートを探しています。[Chiba eki no chikaku de apaato wo sagashite imasu.]: Tôi đang tìm kiếm căn hộ ở gần nhà ga Chiba- 千葉 駅周辺にいい物件はありますか?[Chiba eki shuuhen ni ii bukken wa arimasu ka?]: Có địa điểm nào ở tốt ở gần Chiba không?
- …..で見たのですが、このアパートはまだ入居できます?: [.....de mita no desu ga, kono apaato wa mada nyukyo dekimasu ka?]: Tôi thấy quảng cáo căn hộ ở…., nó vẫn còn suất chứ?
- この辺で月3万円位でいいアパートはありますか?[Kono hen de tsuki goman en gurai de ii appato wa arimasuka?]: Ở đây có căn hộ nào giá dưới 30,000 yên ở trung quanh đây hay không?
- 5 月から引っ越すのでアパートを探しています。[gogatsu kara hikko su no de apaato wo sagashite imasu.]: Tôi có ý định chuyển tới vào tháng 5, bây giờ tôi đang tìm một căn hộ.
Hội thoại tiếng Nhật khi đi thuê nhà trọ ở Nhật
Hội thoại 1:A: どの辺りでお探しですか?[Dono atari de osagashi desu ka?]: Bạn đang tìm kiếm các căn hộ ở khu vực nào?
B: さくら大学周辺がいいです。[Sakura daigaku shūhenga ii desu.]: Gần trường Đại học Sakura thì tốt.
A: ご予算はどのぐらいでしょうか?[Goyo san wa donogurai deshou ka?]: Tài chính của bạn khoảng bao nhiêu?
B: 月7万円位です。[Tsuki nanaman-en gurai desu.]: Khoảng 70,000 yên một tháng
A: どんな間取りがよろしいでしょうか?[Donna madori ga yoroshii de shou ka?]: Bạn muốn cách thiết kế như thế nào?
B: 2LDKで、4帖の和室と7 帖の洋室になります。[Nii LDK de, shijou no washitsu to nanajou no youshitsu ni narimasu.]: Kiểu phòng Nhật (1.65m2 X 4) một phòng hướng Tây (1.65m2 X7), có phòng khách, phòng ăn và phòng bếp.
駐車場はありますか?[Chuushajou wa arimasu ka?]: Mà ở đây có bãi đậu xe hay không vậy? ペットを飼ってもいいですか?[Pet to wo katte mo ii desu ka?]: Có được nuôi thú cưng không vậy?
Hội thoại 2:
A: 家賃はどのぐらいですか?[Yachin wa donogurai desu ka?]: Phí thuê nhà ở đây là bao nhiêu vậy?
B:7万円です。[shichi man en desu.]70,000 ngàn yên
A: ちょっと高いですね。[Chotto takai desu ne.]: Hơi đắt nhỉ
B: それではこれから見に行きましょうか。[Soredewa kore kara mini ikimashou ka?]: Bạn có muốn đi xem nó không?
A: はい、よろしくお願いします。[Hai, yoroshiku onegai shimasu.]: Có nhờ anh ạ.
A: セキュリティーはどうですか?[Sekyu ri tii wa dou desu ka?]: Hệ thống an ninh ở đây như thế nào vậy?
Từ vựng tiếng Nhật thường dùng khi đi thuê nhà
Thuê nhà là công việc thường gắn với những người mới nhập cư hoặc mới đến Nhật du học. Việc thuê nhà ở nước ngoài đòi hỏi các bạn phải hiểu về luật pháp, quy định và cả những cách sử dụng ngôn ngữ thuộc Quốc gia này nữa.Dưới đây là một số các thuật ngữ rất hay sử dụng trong khi đi thuê nhà và giao tiếp tiếng Nhật với người Nhật:
- 違約金 (Iya kukin): Khoản tiền huỷ hợp đồng
- 売主 (Uri nushi): Chủ nhà đất
- 解約手付け(Kaiyakutetsu): Khoản tiền đặt cọc khi huỷ hợp đồng
- 管理者(Kanrisha): Người quản lý
. - 管理費 (Kanri-hi): Phí quản lý
- 共益費 (Kyōeki-hi)/ 管理費 (Kanri-hi): Tiền phí quản lý, duy trì các dịch vụ công cộng
- 敷金 (Shikikin): Tiền thế chấp, tiền đặt cọc.
- 面積 (Menseki) : Diện tích
- 賃貸 /ちんたい[chintai]: Cho thuê nhà
- 不動産 /ふどうさん[fudousan]: Bất động sản
- 賃料 /ちんりょう[chinryou]: Tiền thuê nhà
- 下限 /かげん [kagen]: Số tiền tối thiểu
- 上限 /じょうげん[jougen]: Số tiền tối đa
- 家賃 /やちん [yachin]: Tiền nhà hàng tháng
- 管理費 かんりひ[kanri hi]: Tiền phí quản lý
- 共益費 きょうえきひ[kyo eki hi]: Tiền phí sinh hoạt chung
Trên đây là một số các mẫu câu giao tiếp thường gặp khi đi thuê nhà ở Nhật. Trung tâm đào tạo tiếng Nhật SOFL hy vọng nó sẽ có ích với các bạn. Chúc các bạn học thật tốt.
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở 1: Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 6, Ngõ 250 Nguyễn Xiển(gần ngữ tư Khuất Duy Tiến - Nguyễn Trãi) - Thanh Xuân, Hà Nội
Cơ sở 4: Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Sơ sở 5: Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh
Cơ sở 6: Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Q. Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở 7: Số 134 Hoàng Diệu 2 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - TP. HCM
Bạn có câu hỏi hãy để lại lời bình luận bên dưới chúng tôi sẽ trả lời cho bạn trong thời gian sớm nhất. Chúc bạn học tập tốt!
Các tin khác
Hỗ trợ trực tuyến
Hỗ trượ trực tuyến
1900 986 845