Đang thực hiện

Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ô tô

Thời gian đăng: 19/02/2019 11:38

Bạn đang học việc hoặc làm việc trong ngành sửa chữa Ôtô tại Nhật Bản? Vậy thì những từ vựng tiếng Nhật về chuyên ngành này là không thể thiếu rồi đúng không ạ. Hãy cùng tìm hiểu bài viết dưới đây để xem xem bạn biết được bao nhiêu từ vựng nhé.

từ vựng tiếng nhật
 

>>> Xem thêm : Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành tài chính, ngân hàng

Tổng hợp từ vựng ngành Ôtô

適用

てきよう

Áp dụng, ứng dụng

隠す

かくす

Ẩn, giấu kín

悪影響

あくえいきょう

Ảnh hưởng xấu

安全

あんぜん

An toàn

略図

りゃくず

Lược đồ, bản vẽ sơ lược

図面

ずめん

Bản vẽ thiết kế

説明書

せつめいしょ

Bản hướng dẫn

計画書

けいかくしょ

Bản kế hoạch

半径

はんけい

Bán kính

球の半径

きゅう の はんけい

Bán kính mặt cầu

抑える、押さえる

おさえる

Ấn xuống, khống chế, áp chế

おと

Âm thanh

ひかり

Ánh sáng

 

スケッチ

Bản phác thảo

原稿

げんこう

Bản thảo

本体

ほんたい

Bản thể, thực thể

汚す

よごす

Bẩn thỉu

詳細図

しょうさいず

Bản vẽ chi tiết

平面図

へいめんず

Bản vẽ chiếu bằng

側面図

そくめんず

Bản vẽ chiếu cạnh

主投影図

しゅとうえいず

Bản vẽ hình chiếu chính

正面図

しょうめんず

Bản vẽ mặt trước

全体図

ぜんたいず

Bản vẽ tổng quan

一覧

 

Bảng biểu

 

チェックリスト

Bảng kiểm tra

均一

きんいつ

Bằng nhau, cân bằng

扁平

へんぺい

Bằng phẳng, nhẵn nhụi

名札

なふだ

Bảng tên

ギヤ

 

Bánh răng

歯車

はぐるま、モシュール

Bánh răng ô tô

後輪

こうりん

Bánh xe sau

前輪

ぜんりん

Bánh xe trước

車輪

しゃりん、

Bánh xe

台風

たいふう

Bão, gió lớn

報告

ほうこく

Báo cáo

日報

にっぽう

Báo cáo ngày

週報

しゅうほう

Báo cáo tuần

月報

げっぽう

Báo cáo tháng

保証

ほしょう

Bảo đảm, bảo hành

含む

ふくむ

Bao hàm, chứa đựng

保険

ほけん

Bảo hiểm

整備

せいび

Bảo quản, duy trì

開始

かいし

Bắt đầu

折れる

おれる

Bẻ gập, bẻ gẫy

傍ら

かたわら

Bên cạnh, xung quanh

近傍

きんぼう

Bền dai, chịu được lâu

 

右記

うき

Bên phải

左記

さき

Bên trái

おく

Bên trong, nội thất

遭難

そうなん

Bị tai nạn, bị nguy hiểm

変形

へんけい

Biến dạng

偏差

へんさ

Độ lệch

変更

へんこう

Biến đổi

消失

しょしつ

Biến mất, tiêu dùng

編集

へんしゅう

Biên tập, biên soạn, chọn lọc

変速

へんそく

Sang số, đổi số

評価

ひょうか

Bình giá, đánh giá, định giá

平均

へいきん

Bình quân

荷造り

にづくり

Bó, gói, xếp đặt

背景

はいけい

Bối cảnh

量る、計る

はかる

Cân, đo lường

締める

しめる

Buộc chặt

対称

たいしょう

Cân xứng, đối xứng

 

エッジ

Cạnh, mép, rìa, gờ

 

アーム

Cánh chịu lực

以上

いじょう

Cao hơn

 

グレード

Cấp bậc, mức độ

上級

じょうきゅう

Cấp trên, thượng cấp

切る

きる

Cắt

構成

こうせい

Cấu thành

構築

こうちく

cấu trúc, xây dựng

 

タッチ

Chạm vào, đụng vào, kề sát

抑える

おさえる

Chặn, kẹp lại, không cho tiếp xúc

認める

みとめる

Chấp nhận, thừa nhận

厳密

げんみつ

Chặt chẽ, tỉ mỉ, nghiêm ngặt

積み上げ

つみあげ

Chất đống, đống

 

フューエル

Chất đốt, nguyên liệu

品質

ひんしつ

Chất lượng

焼ける

やける

Cháy

流す

ながす

Chảy (nước chảy)

飛び出す

とびだす

Chạy ra, nhảy ra

漏れる

もれる

Chảy ra, rò rỉ

作る、造る

つくる

Chế tạo

 

チェック

Kiểm tra

差し込む

さしこむ

Chèn vào, lồng vào

指定

してい

Chỉ định

支配

しはい

Chi phối, ảnh hưởng

指摘

してき

Chỉ ra, chỉ trích

指示

しじ

Chỉ thị

要領

ようりょう

Chỉ dẫn

他部品

たぶひん

Chi tiết khác

部品

ぶひん

Chi tiết, bộ phận

単品

たんぴん

Chi tiết đơn


>>> Có thể bản quan tâm : Khóa học tiếng Nhật giao tiếp TPHCM

TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở 1: Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 6, Ngõ 250 Nguyễn Xiển(gần ngữ tư Khuất Duy Tiến - Nguyễn Trãi) - Thanh Xuân, Hà Nội
Cơ sở 4: Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Sơ sở 5: Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh
Cơ sở 6: Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Q. Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở 7: Số 134 Hoàng Diệu 2 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - TP. HCM
Bạn có câu hỏi hãy để lại lời bình luận bên dưới chúng tôi sẽ trả lời cho bạn trong thời gian sớm nhất. Chúc bạn học tập tốt!

Các tin khác