>> Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề chơi GOLF
Từ vựng tiếng Nhật về môn thể thao GOLF
1. Cú đánh 300 yard 300ヤードはで出てるんじゃないか?
2. Bạn đã có một swing tốt いいスイングですね。
3. Bao lâu để chơi bóng chày クラブを握(にぎ)ってどれくらいですか?
4. Còn 100 yard để đến màu xanh グリーンまで100ヤードです。
5. Đây là một khóa học tốt, phải không ここはいいコースですね。
6. Điều này chắc chắn là một lỗ dài ここはロングホールですね。
7. Làm thế nào để có điểm số スコアはどうでしたか?
8. Nên đi câu lạc bộ nào どのクラブでいこうかな。
9. Nice shot ナイスショット!
10. Tôi có hai birdie バーディーを2つ取(と)りました。
11. Tôi đang vào bulker バンカーにはい入ってしまいました。
12. Đến lỗ là bao nhiêu vậy nhỉ ピンまでどれくらいあるかな。
13. Đó là một cú đánh may mắn まぐれのいっぱつ一発です。
14. Vẫn còn một vòng まだ1ラウンドのこ残っていますよ。
15. Làm sao để nó bay được như vậy 何(なん)でそんなに飛(と)ぶの?
16. Tôi đi chơi gôn vào ngày nghỉ 休日(きゅうじつ)はゴルフに行(い)きます。
17. Chơi gôn mạnh mẽ 強気(つよき)のゴルフですね。
18. Đến lượt của bạn 君(きみ)の番(ばん)ですよ。
19. Gió đang ngược 風(かぜ)はアゲンストです。
20. Gió đang theo 風(かぜ)はフォローです。
21. Nó bay tốt 良(よ)くと飛びましたね。
Ngoài bộ môn này ra, các bạn hãy bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Nhật về những môn thể thao khác dưới đây nhé.
Từ vựng tiếng Nhật về các môn thể thao khác
STT |
Môn thể thao |
Tiếng Nhật |
1 |
Thể dục nhịp điệu |
エアロビクス |
2 |
Aikido |
合気道 |
3 |
Thể thao dưới nước |
アクアティック |
4 |
Bắn cung |
アーチェリー / 弓道 , 弓術 |
5 |
Điền kinh |
陸上競技 |
6 |
Cầu lông |
バドミントン |
7 |
Bóng chày |
野球 |
8 |
Bóng rổ |
バスケットボール |
9 |
Bida |
ビリヤード . スヌーカー |
10 |
Thể hình |
ボディビル / 体作り, 体造り |
11 |
Quyền Anh |
ボディビル / 体作り, 体造り |
12 |
Ca nô |
カヌーイング / カヌー競技 |
13 |
Cờ vua |
チェス / 西洋将棋 |
14 |
Cricket |
クリケット |
15 |
Đua xe đạp |
サイクリング / 競輪 |
16 |
Khiêu vũ thể thao |
ダンス.スポーツ |
17 |
Đấu kiếm |
フェンシング |
18 |
Bóng đá |
サッカー |
19 |
Bóng đá trong nhà |
フットサル |
20 |
Đánh gôn Golf |
ゴルフ |
21 |
Thể dục dụng cụ |
器械運動 |
22 |
Bóng ném |
ハンドボール / 送球 |
23 |
Khúc côn cầu |
ホッケー |
24 |
Judo |
柔道 |
25 |
Karatedo |
空手道 |
26 |
Kiếm đạo |
剣道 |
27 |
Muay (Thái) |
ムエタイ |
28 |
Bóng bàn |
卓球 / ピンポン , テーブルテニス |
29 |
Bóng bầu dục |
ラグビー |
30 |
Đua thuyền buồm |
セーリング , ヨットレース |
31 |
Cầu mây |
セパタクロー |
32 |
Bắn súng |
射撃 |
33 |
sumo (môn thể thao quốc gia của Nhật) |
相撲 (日本の国技) |
34 |
Lướt sóng |
サーフィン / 波乗り |
35 |
Bơi lội |
競泳 / 水泳 |
36 |
Taekwondo ー |
テコンド |
37 |
Quần vợt |
テニス |
38 |
Bóng chuyền |
バレーボール |
39 |
Lướt ván |
水上スキー |
40 |
Cử tạ |
重量挙げ |
41 |
Vật |
レスリング |
42 |
Wushu |
ウーシュー (武術太極拳競技 |
43 |
Vovinam |
ヴォヴィナム(越武道) |
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở 1: Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 6, Ngõ 250 Nguyễn Xiển(gần ngữ tư Khuất Duy Tiến - Nguyễn Trãi) - Thanh Xuân, Hà Nội
Cơ sở 4: Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Sơ sở 5: Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh
Cơ sở 6: Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Q. Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở 7: Số 134 Hoàng Diệu 2 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - TP. HCM
Bạn có câu hỏi hãy để lại lời bình luận bên dưới chúng tôi sẽ trả lời cho bạn trong thời gian sớm nhất. Chúc bạn học tập tốt!
Học từ vựng tiếng Nhật chủ đề giặt đồ
Những từ vựng tiếng Nhật khó nhớ nhất - Bạn nên biết
Tổng hợp 40 từ vựng tiếng Nhật ngành Mỹ Thuật
Những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc phổ biến nhất (Phần 3)
Những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc phổ biến nhất - P2
Từ vựng tiếng Nhật về MXH Facebook