Đang thực hiện

Học từ vựng tiếng Nhật về chơi GOLF

Thời gian đăng: 12/12/2018 16:48

>> Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề

 
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề chơi GOLF
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề chơi GOLF
 

Từ vựng tiếng Nhật về môn thể thao GOLF

 

1. Cú đánh 300 yard 300ヤードはで出てるんじゃないか?

2. Bạn đã có một swing tốt いいスイングですね。

3. Bao lâu để chơi bóng chày クラブを握(にぎ)ってどれくらいですか?

4. Còn 100 yard để đến màu xanh グリーンまで100ヤードです。

5. Đây là một khóa học tốt, phải không ここはいいコースですね。

6. Điều này chắc chắn là một lỗ dài ここはロングホールですね。

7. Làm thế nào để có điểm số スコアはどうでしたか?

8. Nên đi câu lạc bộ nào どのクラブでいこうかな。

9. Nice shot ナイスショット!

10. Tôi có hai birdie バーディーを2つ取(と)りました。

11. Tôi đang vào bulker バンカーにはい入ってしまいました。

12. Đến lỗ là bao nhiêu vậy nhỉ ピンまでどれくらいあるかな。

13. Đó là một cú đánh may mắn まぐれのいっぱつ一発です。

14. Vẫn còn một vòng まだ1ラウンドのこ残っていますよ。

15. Làm sao để nó bay được như vậy 何(なん)でそんなに飛(と)ぶの?

16. Tôi đi chơi gôn vào ngày nghỉ 休日(きゅうじつ)はゴルフに行(い)きます。

17. Chơi gôn mạnh mẽ 強気(つよき)のゴルフですね。

18. Đến lượt của bạn 君(きみ)の番(ばん)ですよ。

19. Gió đang ngược 風(かぜ)はアゲンストです。

20. Gió đang theo 風(かぜ)はフォローです。

21. Nó bay tốt 良(よ)くと飛びましたね。

 

Ngoài bộ môn này ra, các bạn hãy bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Nhật về những môn thể thao khác dưới đây nhé.

 

Từ vựng tiếng Nhật về các môn thể thao khác

 

STT

Môn thể thao

Tiếng Nhật

1

Thể dục nhịp điệu

エアロビクス

2

Aikido

合気道

3

Thể thao dưới nước

アクアティック

4

Bắn cung

アーチェリー / 弓道 , 弓術

5

Điền kinh

陸上競技

6

Cầu lông

バドミントン

7

Bóng chày

野球

8

Bóng rổ

バスケットボール

9

Bida

ビリヤード . スヌーカー

10

Thể hình

ボディビル / 体作り, 体造り

11

Quyền Anh

ボディビル / 体作り, 体造り

12

Ca nô

カヌーイング / カヌー競技

13

Cờ vua

チェス / 西洋将棋

14

Cricket

クリケット

15

Đua xe đạp

サイクリング / 競輪

16

Khiêu vũ thể thao

ダンス.スポーツ

17

Đấu kiếm

フェンシング

18

Bóng đá

サッカー

19

Bóng đá trong nhà

フットサル

20

Đánh gôn Golf

ゴルフ

21

Thể dục dụng cụ

器械運動

22

Bóng ném

ハンドボール / 送球

23

Khúc côn cầu

ホッケー

24

Judo

柔道

25

Karatedo

空手道

26

Kiếm đạo

剣道

27

Muay (Thái)

ムエタイ

28

Bóng bàn

卓球 / ピンポン , テーブルテニス

29

Bóng bầu dục

ラグビー

30

Đua thuyền buồm

セーリング , ヨットレース

31

Cầu mây

セパタクロー

32

Bắn súng

射撃

33

sumo (môn thể thao quốc gia của Nhật)

相撲 (日本の国技)

34

Lướt sóng

サーフィン / 波乗り

35

Bơi lội

競泳 / 水泳

36

Taekwondo ー

テコンド

37

Quần vợt

テニス

38

Bóng chuyền

バレーボール

39

Lướt ván

水上スキー

40

Cử tạ

重量挙げ

41

Vật

レスリング

42

Wushu

ウーシュー (武術太極拳競技

43

Vovinam

ヴォヴィナム(越武道)

 

TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở 1: Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 6, Ngõ 250 Nguyễn Xiển(gần ngữ tư Khuất Duy Tiến - Nguyễn Trãi) - Thanh Xuân, Hà Nội
Cơ sở 4: Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Sơ sở 5: Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh
Cơ sở 6: Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Q. Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở 7: Số 134 Hoàng Diệu 2 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - TP. HCM
Bạn có câu hỏi hãy để lại lời bình luận bên dưới chúng tôi sẽ trả lời cho bạn trong thời gian sớm nhất. Chúc bạn học tập tốt!

Các tin khác