Đang thực hiện

Học từ vựng tiếng Nhật các loại trang phục hàng ngày

Thời gian đăng: 18/04/2018 10:06
Chủ đề ngày hôm nay, học từ vựng tiếng Nhật về các loại trang phục thường ngày? Hãy cùng Nhật ngữ SOFL tổng hợp tên các loại trang phục hàng ngày trong tiếng Nhật nhé!
Học từ vựng tiếng Nhật về trang phục
Học từ vựng tiếng Nhật về trang phục

Từ vựng tiếng Nhật các loại trang phục hàng ngày.

 
衣服 いふく Trang phục nói chung
帽子 ぼうし
野球帽子 やきゅうぼうし Mũ bóng chày
  ネックレス Vòng cổ
  ピアス Bông tai
  ネクタイ Cà vạt
  スカーフ Khăn quàng cổ
指輪 ゆびわ Nhẫn
  オーバー Áo choàng
  コート Áo khoác
  レインコート Áo khoác mưa
上着 うわぎ Áo vét, áo khoác
  ジャケット Áo bò, áo jacket
  セーター Áo len
  シャツ Áo sơ mi
  T-シャツ Áo thun, áo phông
  ブラウス Áo cánh
  ブラジャー Áo lót phụ nữ
下着 したぎ Nội y
  パンツ Quần lót, đồ lót
  ドレス Váy
  ベルト Thắt lưng
  ズボン Quần dài
  はんズボン Quần ngắn
  ショーツ Quần sooc, quần đùi
  スラックス Quần ống rộng
  ジーンズ Quần bò, quần jean
  スカート Chiếc váy
  ワンピース Áo đầm
  トレーナー Quần áo thể thao
くつ Giày dép
  スニーカー Giày thể thao
  スリッパ Dép đi trong nhà
  サンダル Dép quai hậu, sandal
  ハイヒール Giày cao gót
  ブーツ Giày bốt, giày ống
 
Trên đây là một số từ vựng tiếng Nhật các loại trang phục hàng ngày, Trung tâm tiếng Nhật SOFL chúc các bạn học tốt.

TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở 1: Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 6, Ngõ 250 Nguyễn Xiển(gần ngữ tư Khuất Duy Tiến - Nguyễn Trãi) - Thanh Xuân, Hà Nội
Cơ sở 4: Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Sơ sở 5: Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh
Cơ sở 6: Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Q. Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở 7: Số 134 Hoàng Diệu 2 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - TP. HCM
Bạn có câu hỏi hãy để lại lời bình luận bên dưới chúng tôi sẽ trả lời cho bạn trong thời gian sớm nhất. Chúc bạn học tập tốt!

Các tin khác