Đang thực hiện

Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề về động vật

Thời gian đăng: 16/09/2015 10:53
Với chuyên mục " tiếng Nhật theo chủ đề" hôm nay trung tâm tiếng Nhật SOFL sẽ cùng các bạn học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề về các loài động vật. Các bạn đã biết được những loài động vật nào trong tiếng Nhật? hãy cùng chia sẻ nhé!
Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề về động vật
Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề về động vật

Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề về động vật.

1. 竜 (りゅう)......................Dragon............. con rồng
2. 蟇蛙 (ひきがえる)..........Toad...................con cóc
3. 蝙蝠 (こうもり).............. Bat.................... con dơi
4.ペンギン .........................Penguin............ chim cánh cụt
5. 蝸牛 (かたつむり).......... Snail..................con ốc sên
6. 虫 (むし)...................... Insects...............côn trùng
7. 益虫 (えきちゅう)............Useful insects..côn trùng có ích
8. 蟻 (あり)........................Ant....................con kiến
9. 蜂 (はち).......................Bee................... con ong
10. 雀蜂 (すずめばち)....... Wasp/hornet.....ong bắp cày

11. 蚊柱 (かばしら)...........Mosquito swarm. bầy muỗi
12. 蛍 (ほたる)................ Fire-fly...............con đom đóm
13.毛虫 (けむし)............. Caterpillar......... sâu bướm
14. 蝶々 (ちょうちょう)....... Butterfly............con bướm
15. 蛾 (が)...................... Moth................. bướm đêm
16. 幼虫 (ようちゅう)........ Chrysalis............ấu trùng
17. 蚯蚓 (みみず)........... Earth worm....... giun đất
18. 害虫 (がいちゅう)........Pest bug............ bọ có hại
19. 昆虫 (こんちゅう)........ Bug....................côn trùng
20. 蚊 (か)...................... Mosquito..........con muỗi

21. 蜘蛛 (くも)................ Spider.................con nhện
22. 蚊屋 (かや) ...............Mosquito net.... bẫy muỗi 
23. 蝿 (はえ.................... Fly......................con ruồi
24. 蝉 (せみ.................... Cicada................con ve sầu
25. さみむし..................... Earwig................con sâu tai 
26. 甲虫 (かぶとむし)........Beetle................ bọ cánh cứng
27. 油虫 (あぶらむし)....... Cockroach.........con gián
28. 鈴虫 (すずむし) .........Buzzer bug.........con ve, bọ ve
29. 蠍 (さそり)................. Scorpion.............con bọ cạp
30. コオロギ .....................Cricket................con dế
học tiếng Nhật trực tuyến hiệu quả
Xem Thêm : Cách học tiếng Nhật trực tuyến hiệu quả

Thế giới động vật cực kì rộng lớn và phong phú.

31. ミミズ .........................Fishworm............giun đất làm mồi câu cá
32. 哺乳類 (ほにゅうるい) .Mammalian.........động vật có vú
33. 犬 (いぬ) ...................Dog.................... con chó
34. 雌犬 (めすいぬ)......... Bitch ..................con chó cái
35. 番犬 (ばんけん)......... Watch-dog..........chó giữ nhà
36. 猛犬 (もうけん) ...........Savage dog.........chó dại
37. 野犬 (やけん...............Stray dog, ownerless dog...chó lạc, chó vô chủ
38. 猟犬 (りょうけん)..........Hound.................chó săn
39. 狼 (おおかみ)..............Wolf....................chó sói
40. 狐 (きつね)................. Fox......................con cáo

41. 鼠 (ネズミ).................. Mouse / rat........con chuột
42. ハムスター................... Hamster..............chuột đồng
43. カンガルー ...................Kangaroo............chuột túi
44. モグテー ..................... Mole...................chuột chũi
45. 熊 (くま)..................... Bear.....................con gấu
46. 白熊 (しろくま)............ Polar bear.......... gấu Bắc cực
47. パンダ .........................Panda.................. gấu trúc
48. コアラ.......................... Koala................. gấu túi
49. 猿 (さる)......................Monkey..............con khỉ
50. 野猿 (やえん)..............Wild monkey..... khỉ hoang

51. ゴリラ.......................... Gorilla................con khỉ đột
52. オランウータン.............. Orang-utan......... con đười ươi
53. 豚 (ぶた) ....................Pig.......................con lợn
54. 猪 (いのしし)...............Wild boar............lợn rừng
55. 牛 (うし)..................... Cow.....................con bò
56. 雌牛 (めうし)................Heifer................con bò cái
57. 雄牛 (おうし).............. Bull.....................bò đực
58. 子牛 (こうし)............... Calf.....................con bê
59. ヤク ............................Yak..................... bò Tây Tạng
60. 野牛 (やぎゅう) ............Buffalo............. trâu

61. 水牛 (すいぎゅう)..........Water buffalo....trâu nước
62. 馬 (うま).......................Horse.................ngựa
63. 縞馬 (しまう................. Zebra..................ngựa vằn
64. 驢馬 (ろば)..................Donkey............. con lừa
65. 麒麟 (きりん) ...............Giraffe...............hươu cao cổ
66.山羊 (やぎ) ..................Goat.................. con dê
67. 羊 (ひつじ) ..................Sheep................ con cừu
68. 子羊 (こひつじ)............ Lamb................. cừu non
69. 象 (ぞう)..................... Elephant............ con voi
70. 兎 (うさぎ)................... Rabbit................con thỏ

71. ヤマアラシ.................... Porcupine.......... con nhím
72. スカンク....................... Skunk................. con chồn hôi

Trên đây là 72 từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề về động vậtNhật ngữ SOFL muốn gửi tới các bạn, các bạn còn những từ vựng nào? đừng ngại chia sẻ =))

TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở 1: Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 6, Ngõ 250 Nguyễn Xiển(gần ngữ tư Khuất Duy Tiến - Nguyễn Trãi) - Thanh Xuân, Hà Nội
Cơ sở 4: Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Sơ sở 5: Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh
Cơ sở 6: Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Q. Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở 7: Số 134 Hoàng Diệu 2 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - TP. HCM
Bạn có câu hỏi hãy để lại lời bình luận bên dưới chúng tôi sẽ trả lời cho bạn trong thời gian sớm nhất. Chúc bạn học tập tốt!

Các tin khác