Thời gian đăng: 16/01/2018 19:42
Dưới đây là 50 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí được SOFL tổng hợp lại. Các bạn hãy lưu lại ngay để học hoặc tra cứu khi cần thiết nhé.
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí.
モンキーレンチ : mỏ lết
スパナ: cờ lê
螺子回し(ねじまわし)/ドライバー : tô vít
プラスドライバー : tô vít cạnh
切れ刃(きれは)/バイト : dao
鋏(はさみ): kéo
潤滑油(じゅんかつゆ):dầu nhớt
教練(きょうれん): mũi khoan
チェーン : dây xích
蝶番(ちょうつがい)/ヒンジ : bản lề
金槌(かなづち)/ハンマー : búa
砥石(といし): đá mài
やすり : dũa
捻子(ねじ)/キーパー : ốc vít
研磨紙(けんまし)/サンドペーパー : giấy ráp
カーボンブラシ/石炭ブラシ(せきたんブラシ): chổi than
切断用研削砥石(せつだんようけんさくといし): đá cắt sắt
ブローチ : mũi doa
マイクロ : Panme
スライドキャリパス : thước kẹp
ひずみ計(ひずみけい): đồng hồ đo biến dạng
ハックソーブレード lưỡi cưa
スライジング゙ルール thước trượt
ヴォルト bulong
溶接棒(ようせつぼう)que hàn
エレクトロマグネットnam châm điện
エンジンđộng cơ
センサ cảm biến
セル/電池(でんち) pin. Ăcqui
電子(でんし) điện tử
電圧(でんあつ) điện áp
アナログ計器(あなろぐけいき)Thiết bị đo
Để thuộc nhanh những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành này bạn nên đặt câu với các cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật đã học để thực hành nói và viết nhé.
せん断機(せんだんき)/カッター : máy cắt
旋盤気(せんばんき) máy tiện
CNC工作機械(しえぬし こうさくきかい)máy gia công CNC
溶接機(ようせつき) máy hàn
圧搾機(あつさくき)máy ép ドリルプレス máy đột dập
スライダック/変圧器(へんあつき)máy biến áp
収容力(しゅうようりょく)/容量(ようりょう)dung lượng
規制(きせい)/適正化(てきせいか) định mức
電高圧(でんこうあつ) điện cao áp
ロールレート tốc độ quay
アウトプットcông xuất
ターン vòng quay
エレクトリック/電流(でんりゅう)dòng điện
周波数(しゅうはすう) tần số
Hy vọng những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí mà Trung tâm tiếng Nhật SOFL chia sẻ trên đây sẽ là bài học hữu ích giúp bạn làm giàu cho vốn từ của mình nhanh chóng. Chúc các bạn học tốt
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí.
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khi về các công cụ.
釘抜き(くぎぬき): kìmモンキーレンチ : mỏ lết
スパナ: cờ lê
螺子回し(ねじまわし)/ドライバー : tô vít
プラスドライバー : tô vít cạnh
切れ刃(きれは)/バイト : dao
鋏(はさみ): kéo
潤滑油(じゅんかつゆ):dầu nhớt
教練(きょうれん): mũi khoan
チェーン : dây xích
蝶番(ちょうつがい)/ヒンジ : bản lề
金槌(かなづち)/ハンマー : búa
砥石(といし): đá mài
やすり : dũa
捻子(ねじ)/キーパー : ốc vít
研磨紙(けんまし)/サンドペーパー : giấy ráp
カーボンブラシ/石炭ブラシ(せきたんブラシ): chổi than
切断用研削砥石(せつだんようけんさくといし): đá cắt sắt
ブローチ : mũi doa
マイクロ : Panme
スライドキャリパス : thước kẹp
ひずみ計(ひずみけい): đồng hồ đo biến dạng
ハックソーブレード lưỡi cưa
スライジング゙ルール thước trượt
ヴォルト bulong
溶接棒(ようせつぼう)que hàn
エレクトロマグネットnam châm điện
エンジンđộng cơ
センサ cảm biến
セル/電池(でんち) pin. Ăcqui
電子(でんし) điện tử
電圧(でんあつ) điện áp
アナログ計器(あなろぐけいき)Thiết bị đo
Để thuộc nhanh những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành này bạn nên đặt câu với các cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật đã học để thực hành nói và viết nhé.
Học tiếng Nhật online - Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí.
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí về các loại máy.
空気圧縮機(くうきあっしゅくき): máy nén khíせん断機(せんだんき)/カッター : máy cắt
旋盤気(せんばんき) máy tiện
CNC工作機械(しえぬし こうさくきかい)máy gia công CNC
溶接機(ようせつき) máy hàn
圧搾機(あつさくき)máy ép ドリルプレス máy đột dập
スライダック/変圧器(へんあつき)máy biến áp
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí về một số thuật ngữ khác.
安全管理(あんぜんかんり)Quản lý an toàn.収容力(しゅうようりょく)/容量(ようりょう)dung lượng
規制(きせい)/適正化(てきせいか) định mức
電高圧(でんこうあつ) điện cao áp
ロールレート tốc độ quay
アウトプットcông xuất
ターン vòng quay
エレクトリック/電流(でんりゅう)dòng điện
周波数(しゅうはすう) tần số
Hy vọng những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí mà Trung tâm tiếng Nhật SOFL chia sẻ trên đây sẽ là bài học hữu ích giúp bạn làm giàu cho vốn từ của mình nhanh chóng. Chúc các bạn học tốt
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở 1: Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 6, Ngõ 250 Nguyễn Xiển(gần ngữ tư Khuất Duy Tiến - Nguyễn Trãi) - Thanh Xuân, Hà Nội
Cơ sở 4: Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Sơ sở 5: Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh
Cơ sở 6: Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Q. Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở 7: Số 134 Hoàng Diệu 2 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - TP. HCM
Bạn có câu hỏi hãy để lại lời bình luận bên dưới chúng tôi sẽ trả lời cho bạn trong thời gian sớm nhất. Chúc bạn học tập tốt!
Các tin khác
Học từ vựng tiếng Nhật chủ đề giặt đồ
Những từ vựng tiếng Nhật khó nhớ nhất - Bạn nên biết
Tổng hợp 40 từ vựng tiếng Nhật ngành Mỹ Thuật
Những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc phổ biến nhất (Phần 3)
Những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc phổ biến nhất - P2
Từ vựng tiếng Nhật về MXH Facebook
Hỗ trợ trực tuyến
Hỗ trượ trực tuyến
1900 986 845