Đang thực hiện

Tổng hợp 55 từ vựng tiếng Nhật sơ cấp liên quan đến chủ đề trái cây Việt Nam

Thời gian đăng: 08/06/2017 17:05

Bạn đã biết những từ vựng tiếng Nhật sơ cấp liên quan đến chủ đề trái cây tại Việt Nam chưa? Hãy cùng trung tâm tiếng Nhật SOFL tìm hiểu 55 từ vựng tiếng Nhật sơ cấp trong bài viết dưới đây nhé.

Học ngay từ vựng tiếng Nhật về trái cây có ở Việt Nam

1. たねなしぶどう         Nho không hạt
2. ぶどう            Quả nho
3. ほしぶどう            Nho khô
4. チェリー            Quả sơri
5. いちご            Quả dâu tây
6. かき                Quả hồng
7. オレンジ            Quả cam
8. みかん            Quả quýt
9. もも                Quả đào
10. なし             Quả lê
11. パイナップル        Quả thơm (dứa)
12.パパイア            Quả đu đủ
13.りんご            Quả táo
 14. スイカ            Quả dưa hấu
15. サトウキビ        Cây mía
16. ザボン            Quả bưởi
17. アボカド            Quả bơ
18. ライム            Quả chanh
19. レモン            Quả chanh tây
20. グアバ            Quả ổi
21. グレープ             Quả nho
22. レーズン            Nho khô
23. アップル            Quả táo    
24. ペア            Quả lê    
25. ストロベリー        Quả dâu tây
26. キウイ            Quả kiwi    
27. マンゴー            Quả xoài
28. ドリアン            Quả sầu riêng
29. オリーブ            Quả olive
30. プラム            Quả mận    
Để biết thêm những kiến thức về ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật sơ cấp về các chủ đề khác, các bạn có thể tham khảo chuyên mục cùng nhau học tiếng Nhật của trung tâm tiếng Nhật SOFL.
31. ピーチ            Quả đào    
32. ネクタリン        Quả xuân đào    
33. ココナッツ        Quả dừa
34. パッションフルーツ     Quả chanh dây
35. マンゴスチン        Quả măng cụt
36. スターフルーツ        Quả khế
37. ランプータン        Quả chôm chôm
38. アプリコット        Quả mơ
39. ネーブルオレンジ/ ネーブル         Cam (cam ngọt không hạt)
40. シトロン            Quả thanh yên
41. ミルクフルーツ        Quả vú sữa
42. シュガーアップル     Quả na (mãng cầu ta)    
43. カスタードアップル    Mãng cầu xiêm
44. くわのみ            Quả dâu tằm
45. さくらんぼ         Anh đào
46. ざくろ            Quả lựu
47. ジャックフルーツ    Quả mít    
48. タマリンド        Quả me    
49. ドラゴンフルーツ    Quả thanh long    
50. すもも            Quả mận    
51. メロン            Dưa gang    
52. ロンガン            Quả nhãn
53. ライチー            Quả vải
54. サブチェ            Quả hồng xiêm
55. バナナ            Quả chuối

Trên đây là tổng hợp 55 từ vựng tiếng Nhật sơ cấp có liên quan đến chủ đề trái cây phổ biến tại Việt Nam. Trung tâm tiếng Nhật SOFL chúc các bạn học tốt!
 

TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở 1: Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 6, Ngõ 250 Nguyễn Xiển(gần ngữ tư Khuất Duy Tiến - Nguyễn Trãi) - Thanh Xuân, Hà Nội
Cơ sở 4: Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Sơ sở 5: Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh
Cơ sở 6: Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Q. Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở 7: Số 134 Hoàng Diệu 2 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - TP. HCM
Bạn có câu hỏi hãy để lại lời bình luận bên dưới chúng tôi sẽ trả lời cho bạn trong thời gian sớm nhất. Chúc bạn học tập tốt!

Các tin khác