Đang thực hiện

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây Dựng

Thời gian đăng: 13/12/2018 15:22

 

 

Hôm nay, hãy cùng Nhật ngữ SOFL học từ vựng tiếng Nhật về ngành Xây Dựng nhé. Nếu bạn nào đang du học hay đang làm trong ngành này tại các công ty Nhật Bản thì bắt đầu lấy giấy bút ra học tiếng Nhật thôi nào.

 

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng
 

 

Từ vựng tiếng Nhật ngành Xây Dựng

 

はしご 梯子

thang

クレーン

cần cẩu

フック

móc

レンガ

gạch

セメント

xi-măng

いた 板

ván

ブルドーザー

xe ủi đất

ロード・ローラー

xe lu

フォークリフト

xe nâng

ダンプカー

xe ben

ておしぐるま 手押し車

xe cút kít

ヘルメット

mũ bảo hộ

さくがんき 削岩機

máy khoan đá

ようせつ こう 溶接工

thợ hàn

ようせつき 溶接機

máy hàn

足場

giàn giáo

移動式クレーン

Cần cẩu di động

延長コード

dây nối thêm

おの

rìu

金づち

búa

かんな

dụng cụ bào gỗ

空気ドリル

khoan khí nén

くぎ

đinh

くり抜き機

mạng

こて

cái bay

コンクリート

bê tông

材木

gỗ

シャベル

cái xẻng

スパナ

cờ lê

断熱材

vật liệu cách nhiệt

チェーン

dây xích

電気ドリル

Máy khoan điện

動力式サンダー

máy chà nhám

 

ドライ壁

vách thạch cao

ドライバー

Tu vít/ Tuốc nơ vít

ナット

bu lông

のこぎり

cưa tay

のみ

cái đục

パイプレンチ

ống cờ lê

はしご

thang

針金

dây kẽm

プラスドライバー

Vít ba ke

ブリキ

sắt thiếc

ブルドーザー

Xe ủi đất

ベニヤ板

gỗ dán

ペンキ

sơn

ペンキはけ

Cọ

ペンキローラー

cây lăn sơn

ペンキ入れ

Mâm chứa sơn nước

ペンチ

cái kìm

ボルト

Cái then, cái chốt cửa

巻尺

thước dây

丸のこ

máy cưa tròn

屋根板

tấm gỗ làm mái nhà

弓のこ

Cưa sắt

ワイヤーストリッパー

kềm cắt, bấm cáp

ブレーカー

Máy dập, máy nghiền

チップソー

Máy phay (dụng cụ cắt gỗ)

電動かんな

Máy bào điện động

土台

Móng nhà

土間

Sàn đất

ドリル

Mũi khoan, máy khoan, khoan

現場

Công trường, nơi thực hiện công việc

羽柄材

Vật liệu trợ lực cho kết cấu nhà

Cột, trụ

自動かんな盤

Máy bào tự động

測る

Đo đạc

 

上棟

Xà nhà

住宅

Nhà ở

開口部

Lỗ hổng, ổ thoáng

欠き

Sự thiết hụt, thiếu

加工

Gia công, sản xuất

囲い

Hàng rào, tường vây

加工機

Máy gia công

Khung (cửa chính, cửa sổ)

窓台

Khung dưới cửa sổ

鎌継ぎ

Bản lề

矩計

Bản vẽ mặt cắt

金物

Đồ kim loại

乾燥材

Nguyên liệu khô

検査

Kiểm tra

Xà gỗ

削る

Gọt, giũa, bào ,cắt

危険

Sự nguy hiểm

Dụng cụ dùi

切妻

Mái hiên

切る

Cắt gọt

木表

Mặt ngoài của gỗ

木裏

Mặt trong của gỗ

勾配

Độ dốc, độ nghiêng

合板

Gỗ dán

工具

Công cụ, dụng cụ

コンプレッサー

Máy nén, máy ép

コンセント

Ổ cắm

腰掛け

Cái ghế dựa, chỗ để lưng

故障

Hỏng, trục trặc, sự cố

構造材

Kết cầu phần trụ cột (chống đỡ nhà)

Cái đinh

曲がり

Cong, vẹo, chỗ vòng

丸太

Gỗ ghép

面取り

Cắt góc

木材

Gỗ, vật liệu gỗ

ナット

Tán, đinh ốc

 

ずめん

図面

bản vẽ

(てっきん) コンクリート

鉄筋

bê tông cốt sắt

(けいりょう) コンクリート

軽量

bê tông nhẹ cân

かべ

bức tường

かいだん

階段

bậc thang

はしら

cây cột

はり

 

cây kèo, xà ngang

さかん

左官

công việc trát hồ

かせつこうじ

仮設工事

công việc xây dựng tạm thời

てっきん

鉄筋

cốt sắt

きょうど

強度

cường độ

ワックス

 

chất sáp để đánh bóng

(う) める

chôn

ひびわれ

 

chỗ bị nứt nẻ

めち

目地

chỗ tiếp nối

(あんぜん) ベルト

安全

dây thắt lưng an toàn

くうきせいじょうそうち

空気清浄装置

dụng cụ lọc không khí

こうじちゅう

工事中

đang làm công sự


 

Ngoài những từ vựng tiếng Nhật ngành Xây Dựng ra thì còn rất nhiều chủ đề khác nữa, hãy cùng tìm hiểu qua những bài viết của SOFL nhé.

 

TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở 1: Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 6, Ngõ 250 Nguyễn Xiển(gần ngữ tư Khuất Duy Tiến - Nguyễn Trãi) - Thanh Xuân, Hà Nội
Cơ sở 4: Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Sơ sở 5: Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh
Cơ sở 6: Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Q. Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở 7: Số 134 Hoàng Diệu 2 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - TP. HCM
Bạn có câu hỏi hãy để lại lời bình luận bên dưới chúng tôi sẽ trả lời cho bạn trong thời gian sớm nhất. Chúc bạn học tập tốt!

Các tin khác