Thời gian đăng: 02/11/2016 11:19
Chia sẻ các từ vựng tiếng Nhật về các loài chim. Đây cũng là một trong những chủ đề thông dụng chắc chắn sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và tự tin giao tiếp thực tế hơn!
Chia sẻ các từ vựng tiếng Nhật về các loài chim
Một sáng mùa thu thức dậy, nghe tiếng chinh hót đầu hè, thật thoải mái và dễ chịu đúng không? Nhưng chợt nghĩ , các bạn học tiếng Nhật đã biết gọi tên hết các loài chim trong tiếng Nhật chưa? Trong thế giới thiên nhiên, họ nhà chim cũng chiếm một phần không nhỏ. Hãy cùng bổ sung vốn từ vựng tiếng Nhật thông dụng về các loài chim nhé.
1. 鳥(とり)かご Lồng chim
2. ベンギン Chim cánh cụt
3. カラス Con quạ
4. キツツキ Chim gõ kiến
5. 隼(はやぶさ) Chim Cắt
6. 梟(ふくろう) Chim cú mèo
7. 鵞鳥 (がちょう) Con Ngỗng
8. オウム Chim vẹt
9. 雀(すずめ) Chim sẻ
10. ハゲタカ Chim ó 11. あひる Con vịt
12. 七面鳥 (しちめんちょう) Gà tây
13. コウノトリ Con cò
14. 白鳥 Thiên Nga
15. 鷲(わし) Con đại bàng
16. クジャク Con công
17. 鷺(さぎ) Con Diệc
19. フラミンゴ Chim hồng hạc
20. 鶴(つる) Con hạc
21. 鉤爪 Móng vuốt
22. 巣(す) Tổ chim
23. 鳩(はと) Chim bồ câu
Trên đây là từ vựng tiếng Nhật về các loài chim. Các bạn đã biết cách học từ vựng hiệu quả chưa? Hãy tham khảo thêm cách học từ vựng hiệu quả mà trung tâm tiếng Nhật SOFL chia sẻ để nâng cao tiếng Nhật mỗi ngày nhé!
Chia sẻ các từ vựng tiếng Nhật về các loài chim
Chia sẻ các từ vựng tiếng Nhật thông dụng về các loài chim.
1. 鳥(とり)かご Lồng chim
2. ベンギン Chim cánh cụt
3. カラス Con quạ
4. キツツキ Chim gõ kiến
5. 隼(はやぶさ) Chim Cắt
6. 梟(ふくろう) Chim cú mèo
7. 鵞鳥 (がちょう) Con Ngỗng
8. オウム Chim vẹt
9. 雀(すずめ) Chim sẻ
10. ハゲタカ Chim ó 11. あひる Con vịt
12. 七面鳥 (しちめんちょう) Gà tây
13. コウノトリ Con cò
14. 白鳥 Thiên Nga
15. 鷲(わし) Con đại bàng
16. クジャク Con công
17. 鷺(さぎ) Con Diệc
19. フラミンゴ Chim hồng hạc
20. 鶴(つる) Con hạc
21. 鉤爪 Móng vuốt
22. 巣(す) Tổ chim
23. 鳩(はと) Chim bồ câu
Trên đây là từ vựng tiếng Nhật về các loài chim. Các bạn đã biết cách học từ vựng hiệu quả chưa? Hãy tham khảo thêm cách học từ vựng hiệu quả mà trung tâm tiếng Nhật SOFL chia sẻ để nâng cao tiếng Nhật mỗi ngày nhé!
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở 1: Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 6, Ngõ 250 Nguyễn Xiển(gần ngữ tư Khuất Duy Tiến - Nguyễn Trãi) - Thanh Xuân, Hà Nội
Cơ sở 4: Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Sơ sở 5: Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh
Cơ sở 6: Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Q. Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở 7: Số 134 Hoàng Diệu 2 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - TP. HCM
Bạn có câu hỏi hãy để lại lời bình luận bên dưới chúng tôi sẽ trả lời cho bạn trong thời gian sớm nhất. Chúc bạn học tập tốt!
Các tin khác
Học từ vựng tiếng Nhật chủ đề giặt đồ
Những từ vựng tiếng Nhật khó nhớ nhất - Bạn nên biết
Tổng hợp 40 từ vựng tiếng Nhật ngành Mỹ Thuật
Những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc phổ biến nhất (Phần 3)
Những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc phổ biến nhất - P2
Từ vựng tiếng Nhật về MXH Facebook
Hỗ trợ trực tuyến
Hỗ trượ trực tuyến
1900 986 845