Đang thực hiện

Từ vựng tiếng Nhật ngành Hàng Không

Thời gian đăng: 27/08/2018 15:51
SOFL tin chắc rằng, hồi còn bé, đa số ai cũng từng nuôi ước mơ trở thành một Phi Công hay Tiếp viên Hàng Không,  để có thể được bay tới những vùng đất mới lạ và được vi vu trên bầu trời xanh ngát. Vậy, hôm nay hãy Trung tâm dạo tiếng Nhật SOFL học từ vựng tiếng Nhật về ngành Hàng không để có thể trở thành một Phi công hay Tiếp viên Hàng không thật giỏi nhé.
 
tu vung tieng nhat

Từ vựng tiếng Nhật ngành Hàng Không


1. 飛行機 (hikouki):Máy bay
2. 飛行機 (hikouki) に搭乗する (toujou suru):Lên máy bay
3. 飛び出す(tobidasu)・離陸する (ririku suru):Cất cánh
4. 着陸する (chakuriku suru):Hạ cánh
5. 不時着 (fujichaku):Hạ cánh khẩn cấp
6. 空港 (kuukou):Sân bay
7. 空港使用料 (kuukoushiyouryou):Lệ phí sân bay
8. 航空局 (koukuukyoku):Cục hàng không
9. 航空運送保険 (koukuu unsou hoken):Bảo hiểm hàng không
10. 空輸 (kuuyu):Vận tải hàng không
11. 起重機 (kijyuuki):Máy bay chở hàng
12. 旅客機 (ryokakuki):Máy bay chở khách
13. 偵察機 (teisatsuki):Máy bay do thám
14. ヘリコプター (herikoputa-):Máy bay trực thăng
15. ジェット機 (jetto):Máy bay phản lực
16. パイロット・飛行士(hikoushi):Phi công
17. 客室乗務員(kyakushitsu jyoumuin):Tiếp viên hàng không
18. 機体(kitai):Thân máy bay
19. ボーディングパス (bo-dingupasu):Thẻ lên máy bay
20. 荷物 (nimotsu):Hành lý
21. 預け荷物 (azu nimotsu):Hành lý kí gửi
22. 荷物を預ける (nimotsu wo azukeru):Gửi hành lý
23. 預かり所 (azukarisho):Phòng giữ hành lý
24. 機内持ち込み荷物  (kinaimokomi nimotsu):Hành lý xách tay
25. 酸素マスク (sanso masuku):Mặt nạ dưỡng khí
26. 救命胴衣 (kyuumeidoui):Phao cứu sinh
27. コックピット (kokkupitto):Buồng lái
28. 免税店 (menzeiten):Cửa hàng miễn thuế
29. 切符売り場 (kippuuriba):Quầy bán vé
30. ラウンジ (raunji):Phòng chờ
31. 飛行機券(hikoukiken)・航空券(koukuuken):Vé máy bay
32. エコノミークラス の 航空券(ekonomi-kurasu no koukuuken):Vé máy bay hạng thường
33. ビジネスクラス の 航空券(bijenesukurasu no koukuuken):Vé máy bay hạng thương gia
34. チェックイン (chekkuin): Làm thủ tục check in
35. 非常口 (hijyouguchi): Cửa thoát hiểm
36. シートベルト (shi-toberuto): Dây an toàn
37. インストルメントパネル (insutorumentopaneru): Bảng điều khiển
38. パスポート (pasupo-ru): Hộ chiếu
39. ビザ (biza): Visa
40. ビザ を 発行する(biza wo hakkou suru): Cấp visa
41. ビザ を 延長する (biza wo enchou suru): Gia hạn visa
42. 滑走路(kassouro):Đường băng
43. スーツケース (su-tsuke-su):Va li

Trên đây là những từ vựng tiếng Nhật về ngành Hàng Không dành cho những bạn yêu thích hay đang hoạt động trong lĩnh vực này. Chúc các bạn học tập chăm chỉ và hiệu quả.

>>> Từ vựng tiếng Nhật về các phương tiện giao thông và biển báo

TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở 1: Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 6, Ngõ 250 Nguyễn Xiển(gần ngữ tư Khuất Duy Tiến - Nguyễn Trãi) - Thanh Xuân, Hà Nội
Cơ sở 4: Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Sơ sở 5: Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh
Cơ sở 6: Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Q. Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở 7: Số 134 Hoàng Diệu 2 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - TP. HCM
Bạn có câu hỏi hãy để lại lời bình luận bên dưới chúng tôi sẽ trả lời cho bạn trong thời gian sớm nhất. Chúc bạn học tập tốt!

Các tin khác