Đang thực hiện

Từ vựng tiếng Nhật về xuất nhập khẩu

Thời gian đăng: 04/01/2019 15:56

>> Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng

>> Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điện cơ bản
 

 
Từ vựng tiếng Nhật về Xuất nhập khẩu
 

Từ vựng tiếng Nhật về xuất nhập khẩu

 

STT

Từ Vựng

Kanji

Nghĩa

1

ニーズ

 

Cần

2

げんざいりょ

原材料

Nguyên liệu

3

しかけひん

仕掛け品

Sản phẩm đang sản xuất

4

かんせいひん

完成品

Thành phẩm

5

こうりつてき

効率的

Mang tính hiệu quả

6

かんり

管理

Quản lý

7

ちょうたつ

調達

Cung cấp

8

はんばい

販売

Bán

9

どうじ

同時

Đồng thời

10

しや

視野

Tầm nhìn

11

りっち

立地

Vị trí

12

せんたく

選択

Tuyển chọn

13

ほうそう

包装

Đóng gói

14

へんひん

返品

Phản phẩm

15

しょり

処理

Xử lý

16

はいきぶつ

廃棄物

Chất thải

17

くず

Chất thải

18

よそく

予測

Dự báo

19

ほうがん

包含

Bao gồm

20

りゅうつ

流通

Lưu thông, phân phối

21

こうかん

交換

Thay đổi

22

ざいこ

在庫

Kho chứa

23

にえき

荷役

Xử lý hàng hóa

24

じゅちゅう

受注

Đơn đặt hàng

25

せいひん

製品

Sản phẩm

26

かんれんする

関連する

Liên quan

27

しょせつ

昇順

Lý thuyết, học thuyết

28

 

複雑

Phức tạp

29

 

高度

Độ cao

30

はんめん

反面

Phản diện

31

ぶんや

分野

Lĩnh vực

32

きあいて

相手

đối tác

33

あかじ

赤字

lỗ, thâm hụt thương mại

34

くろじ

黒字

lãi, thặng dư

35

あらためる

改める

sửa đổi; cải thiện; thay đổi

36

あらりえき

粗利益

tổng lợi nhuận

37

カテゴリー

 

nhóm, loại, hạng

38

くじょうしょり

苦情処理

xử lý khiếu nại

39

あん

dự thảo; ý tưởng; đề xuất; phương án

40

かげん

加減

sự giảm nhẹ; sự tăng giảm; sự điều chỉnh

41

いじ

維持

sự duy trì

42

こうざ

口座

tài khoản

43

にかわせてがた

荷為替手形

hối phiếu kèm chứng từ

44

ふなづみしょるい

船積書類

chứng từ giao hàng

45

つうさんしょう

通産省

Bộ Công thương

46

てんぽ

填補

đền bù

47

ざいせいほうあん

財政法案

Hóa đơn tài chính

48

ほぜい

保税

bảo thuế, nợ thuế

49

かぜい

課税

đánh thuế

50

りゅうほ

留保

bảo lưu

51

ゆにゅうしんこく

輸入申告

Khai nhập khẩu

52

かもつけんさ

貨物検査

Kiểm tra hàng

53

のうふ

納付

Nộp (thuế)

54

せいせん

生鮮

tươi sống

55

ほぜいうんそう

保税運送

vận chuyển hàng nợ thuế

56

こぐちかもつ

小口貨物

hàng lô nhỏ

57

こうくうがいしゃ

航空会社

hãng hàng không

58

うわや

上屋

kho hàng không

59

いこじ

意固地

tính bảo thủ, cố chấp

60

ぼうえきたいせい

貿易体制

thể chế ngoại thương

61

ゆにゅうそくしんちいき

輸入促進地域

khu vực xúc tiến nhập khẩu

62

にさばき

荷捌き

phân loại hàng

63

デザイン。イン。センター

 

trung tâm mẫu

64

ゆにゅうかこう

輸入加工

gia công nhập khẩu

65

おろしぎょうむ

卸業務

nghiệp vụ bán sỉ

66

みほんいち

見本市

hội chợ

67

トレードセンター

 

trung tâm thương mại

68

サポート

 

giúp đỡ

69

オフィス。スペース

 

văn phòng

70

こべつ

個別

riêng

71

アドバイス

 

góp ý

72

アポイントしゅとく

アポイント取得

đặt chương trình

73

あっせん

斡旋

bố trí, sắp xếp

74

ゆうぐうたいせい

優遇体制

chế độ ưu đãi

 

Hãy học từ vựng tiếng Nhật thật chăm chỉ để có một vốn từ phong phú, giúp giao tiếp tiếng Nhật dễ dàng hơn nhé.

 

TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở 1: Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 6, Ngõ 250 Nguyễn Xiển(gần ngữ tư Khuất Duy Tiến - Nguyễn Trãi) - Thanh Xuân, Hà Nội
Cơ sở 4: Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Sơ sở 5: Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh
Cơ sở 6: Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Q. Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở 7: Số 134 Hoàng Diệu 2 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - TP. HCM
Bạn có câu hỏi hãy để lại lời bình luận bên dưới chúng tôi sẽ trả lời cho bạn trong thời gian sớm nhất. Chúc bạn học tập tốt!

Các tin khác