Động từ tiếng Nhật N4 là những động từ cơ bản trong cuộc sống hàng ngày, đồng thời cũng thường xuyên được đặt trong các câu hỏi của đề thi JLPT N4 hàng năm.
Hãy cùng trung tâm Nhật ngữ SOFL ôn lại 58 động từ tiếng Nhật thuộc trình độ N4 ngay sau đây nhé.
STT |
Kanji |
Hiragana |
Động từ |
Nghĩa |
1 |
あいさつ |
あいさつ |
あいさつする |
chào hỏi |
2 |
安心 |
あんしん |
安心する |
yên tâm |
3 |
案内 |
あんない |
案内する |
hướng dẫn |
4 |
運転 |
うんてん |
運転する |
lái xe |
5 |
運動 |
うんどう |
運動する |
tập thể dục |
6 |
遠慮 |
えんりょ |
遠慮する |
khách khí, hạn chế, ngại ngùng |
7 |
会話 |
かいわ |
会話する |
hội thoại |
8 |
関係 |
かんけい |
関係する |
liên quan, có quan hệ |
9 |
急行 |
きゅうこう |
急行する |
đi nhanh, tàu nhanh |
10 |
教育 |
きょういく |
教育する |
giáo dục |
11 |
競争 |
きょうそう |
競争する |
cạnh tranh |
12 |
計画 |
けいかく |
計画する |
kế hoạch, lên kế hoạch |
13 |
経験 |
けいけん |
経験する |
kinh nghiệm, trải nghiệm |
14 |
研究 |
けんきゅう |
研究する |
nghiên cứu |
15 |
見物 |
けんぶつ |
見物する |
tham quan học tập |
16 |
講義 |
こうぎ |
講義する |
bài giảng, giảng bài |
17 |
故障 |
こしょう |
故障する |
hỏng hóc (máy móc) |
18 |
失敗 |
しっぱい |
失敗する |
thất bại |
19 |
じゃま |
じゃま |
じゃまする |
làm phiền, gây cản trở |
20 |
出席 |
しゅっせき |
出席する |
tham gia, có mặt |
21 |
出発 |
しゅっぱつ |
出発する |
xuất phát |
22 |
準備 |
じゅんび |
準備する |
chuẩn bị |
23 |
紹介 |
しょうかい |
紹介する |
giới thiệu |
24 |
招待 |
しょうたい |
招待する |
lời mời, mời |
25 |
承知 |
しょうち |
承知する |
hiểu, hiểu rõ |
26 |
食事 |
しょくじ |
食事する |
ăn uống, bữa ăn |
27 |
心配 |
しんぱい |
心配する |
lo lắng |
28 |
水泳 |
すいえい |
水泳する |
bơi lội |
29 |
生活 |
せいかつ |
生活する |
sinh hoạt, sinh sống |
30 |
生産 |
せいさん |
生産する |
sản xuất |
31 |
説明 |
せつめい |
説明する |
giải thích |
32 |
世話 |
せわ |
世話する |
chăm sóc, nuôi nấng |
33 |
戦争 |
せんそう |
戦争する |
chiến tranh |
34 |
相談 |
そうだん |
相談する |
xin ý kiến, tư vấn |
35 |
卒業 |
そつぎょう |
卒業する |
tốt nghiệp |
36 |
退院 |
たいいん |
退院する |
ra viện, xuất viện |
37 |
チェック |
チェック |
チェックする |
kiểm tra |
38 |
注意 |
ちゅうい |
注意する |
chú ý, nhắc nhở |
39 |
注射 |
ちゅうしゃ |
注射する |
tiêm, chích |
40 |
入院 |
にゅういん |
入院する |
nhập viện |
41 |
入学 |
にゅうがく |
入学する |
nhập học |
42 |
寝坊 |
ねぼう |
寝坊する |
ngủ nướng |
43 |
拝見 |
はいけん |
拝見する |
xem, nhìn (khiêm nhường) |
44 |
発音 |
はつおん |
発音する |
phát âm |
45 |
反対 |
はんたい |
反対する |
phản đối |
46 |
復習 |
ふくしゅう |
復習する |
ôn tập, ôn lại bài |
47 |
返事 |
へんじ |
返事する |
trả lời |
48 |
放送 |
ほうそう |
放送する |
phát thanh |
49 |
翻訳 |
ほんやく |
翻訳する |
dịch thuật (văn bản) |
50 |
約束 |
やくそく |
約束する |
lời hứa, hứa hẹn |
51 |
輸出 |
ゆしゅつ |
輸出する |
xuất khẩu |
52 |
輸入 |
ゆにゅう |
輸入する |
nhập khẩu |
53 |
用意 |
ようい |
用意する |
chuẩn bị sẵn |
54 |
予習 |
よしゅう |
予習する |
học trước bài mới |
55 |
予定 |
よてい |
予定する |
dự định |
56 |
予約 |
よやく |
予約する |
đặt chỗ, đặt trước, book |
57 |
利用 |
りよう |
利用する |
sử dụng, lợi dụng |
58 |
連絡 |
れんらく |
連絡する |
liên lạc |
Hoàn thành khóa học tiếng Nhật N4 giúp bạn có thêm nhiều động lực để học lên Trung cấp - N3, từ đó mở ra nhiều cơ hội mới cho công việc trong tương lai. SOFL chúc các bạn nắm chắc các Động từ tiếng Nhật N4, và thành công trong kỳ thi sắp tới.
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở 1: Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 6, Ngõ 250 Nguyễn Xiển(gần ngữ tư Khuất Duy Tiến - Nguyễn Trãi) - Thanh Xuân, Hà Nội
Cơ sở 4: Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Sơ sở 5: Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh
Cơ sở 6: Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Q. Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở 7: Số 134 Hoàng Diệu 2 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - TP. HCM
Bạn có câu hỏi hãy để lại lời bình luận bên dưới chúng tôi sẽ trả lời cho bạn trong thời gian sớm nhất. Chúc bạn học tập tốt!
Khóa học luyện thi tiếng Nhật N4 tại trung tâm Nhật ngữ SOFL TP.HCM
Những cuốn sách luyện thi JLPT N4 cực hiệu quả
Đáp án đề thi JLPT N4 tháng 7/2019 - Cập nhập mới nhất
Bí kíp luyện thi tiếng Nhật N4 hiệu quả của “hội anh em Thiện Lành”
Cẩm nang luyện thi tiếng Nhật N4 hiệu quả
Tổng hợp tài liệu bài đọc hiểu tiếng Nhật sơ cấp N4