Đang thực hiện

Học từ vựng tiếng Nhật chủ đề giặt đồ

Thời gian đăng: 10/07/2020 14:47

Trong chủ đề từ vựng tiếng Nhật hôm nay chúng ta sẽ đi tìm hiểu về chủ đề giặt đồ. Như các bạn đã biết thì việc giặt đồ là công việc hàng ngày của mỗi người, vậy trong tiếng Nhật, các từ vựng liên quan đến giặt đồ được nói như thế nào, cùng đi tìm hiểu ngay nhé! 
 

>> Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề

 

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề giặt đồ

 

洗濯をする

sentaku o suru

Giặt đồ

 

洗濯物を洗濯かごに入れる

sentakumono o sentaku kago ni ireru

Cho quần áo vào giỏ đựng đồ giặt

 

洗濯物がたまっている

sentakumono ga tamatteiru

Đồ giặt đã chất đống lên

 

洗濯物がたくさんある

sentakumono ga takusan aru

Có quá nhiều đồ phải giặt

 

今日は洗濯日和だ

kyou wa sentakubiyori da

Một ngày hoàn hảo để giặt giũ

 

洗濯は自分でする

sentaku wa jibun de suru

Tự giặt đồ của mình

 

服のポケットを確認する

fuku no poketto o kakunin suru

Kiểm tra túi quần áo

 

ポケットを裏返してごみを出す

poketto o uragaeshite gomi o dasu

Lộn trái túi quần áo và loại bỏ rác

 

ジーンズを裏返す

jīnzu o uragaesu

Lộn trái quần bò

 

靴下を裏返しにしておく

kutsushita o uragaeshi ni shiteoku

Lộn trái vớ 

 

ランジェリーをネットに入れる

ranjerī o netto ni ireru

Bỏ đồ lót vào lưới giặt

 

白いものを色ものと分ける

shiroi mono o iro mono to wakeru

Tách riêng quần áo trắng với quần áo màu

 

シャツを数時間浸け置きする

shatsu o sūjikan tsuke oki suru

Ngâm một cái áo trong vài giờ

 

洗濯物を絞る

sentakumono o shiboru

Vắt quần áo

 

汚れのひどい靴下を下洗いする

yogore no hidoi kutsushita o shitaarai suru

Giặt qua những chiếc tất bẩn

 

汚れをもみ洗いする

yogore o momi arai suru

Vò bằng tay những chỗ bẩn

 

このセーターは手洗いできる

Kono sētā wa tearai dekiru

Giặt bằng tay áo len

 

シャツについた血の染みを取る

shatsu ni tsuita chi no shimi o toru

Loại bỏ vết máu từ áo 

 

染みがどうしても落ちない

shimi ga dōshitemo ochinai

Không gột sạch được vết bẩn

 

シャツの染みを漂白する

shatsu no shimi o hyōhaku suru

Tẩy vết bẩn ra khỏi áo

 

漂白剤を使用する

hyōhakuzai o shiyō suru

Sử dụng thuốc tẩy

 

タオルを漂白剤に浸ける

taoru o hyōhakuzai ni tsukeru

Ngâm khăn trong thuốc tẩy

 

この洗剤は環境に優しい

kono senzai wa kankyō ni yasashī

Chất tẩy rửa thân thiện môi trường

 

洗濯機の電源を入れる

sentakuki no dengen o ireru

Bật máy giặt

 

洗濯機のふたを開ける

sentakuki no futa o akeru

Mở nắp máy giặt

 

服を洗濯機に入れる

fuku o sentakuki ni ireru

Cho quần áo vào máy giặt

 

洗濯物を洗濯機に入れる

sentakumono o sentakuki ni ireru

Cho đồ giặt vào máy giặt

 

洗濯機に靴下を投げ込む

sentakuki ni kutsushita o nagekomu

Cho tất vào máy giặt

 

洗濯機に洗剤を入れる

sentakuki ni senzai o ireru

Cho chất tẩy rửa vào máy giặt

 

洗濯機の洗剤ケースに液体洗剤を入れる

sentakuki no senzai kēsu ni ekitai senzai o ireru

Cho nước giặt vào ngăn chứa của máy giặt

 

柔軟剤を加える

jūnanzai o kuwaeru

Cho thêm nước xả vải

 

襟に液体洗剤を塗る

Eri ni ekitai senzai o nuru

Cho một ít nước tẩy lên cổ áo

 

洗濯機のふたを閉める

sentakuki no futawoshimeru

Đóng nắp máy giặt

 

水量を調節する

suiryō o chōsetsu suru

Điều chỉnh lượng nước

 

洗濯とすすぎの時間を設定する

sentaku to susugi no jikan o settei suru

Đặt thời gian giặt

 

服を冷水で洗う

fuku o reisui de arau

Giặt quần áo trong nước lạnh

 

服をぬるま湯で洗う

fuku o nurumayu de arau

Giặt quần áo trong nước ấm

 

風呂の残り湯を使う

furo no nokori yu o tsukau

Sử dụng nước tắm

 

酵素洗剤

kōso senzai

Chất tẩy enzyme

 

合成洗剤

gōsei senzai

Chất tẩy tổng hợp

 

中性洗剤

chūsei senzai

Chất tẩy trung tính

 

液体洗剤

ekitai senzai

Chất tẩy dạng lỏng

 

無リン洗剤

mu rin senzai

Chất tẩy không chứa phốt pho

 

無蛍光洗剤

mu keikō senzai

Chất tẩy không chứa huỳnh quang

 

バラの香りの洗剤

baranokaori no senzai

Chất tẩy có mùi hương hoa hồng

 

無香料の洗剤

mu kōryō no senzai

Chất tẩy rửa không mùi

 

漂白剤入りの洗剤

hyōhaku zai iri no senzai

Chất tẩy trắng

 

柔軟材入りの洗剤

jūnanzai iri no senzai

Chất tẩy có chất làm mềm

 

環境に優しい洗剤

kankyō ni yasashī senzai

Chất tẩy rửa thân thiện với môi trường

 

洗濯機にのスタートボタンを押す

Sentakuki ni no sutātobotan o osu

Nhấn nút khởi động máy giặt

 

洗濯機を途中で止める

sentakuki o tochū de tomeru

Dừng máy giặt trong khi giặt

 

洗濯物をすすぐ

sentakumono o susugu

Xả đồ giặt

 

洗濯物を洗濯槽から脱水槽に移す

sentakumono o sentakusō kara datsu suisō ni utsusu

Chuyển đồ giặt từ bồn giặt sang bồn quay

 

洗濯物を脱水する

sentakumono o dassui suru

Vắt ráo đồ giặt

 

洗濯機にがとまった

sentakuki ni ga tomatta

Máy giặt đã dừng

 

洗濯機の電源を切る

sentakuki no dengen o kiru

Tắt máy giặt

 

洗濯物を洗濯機から取り出す

sentakumono o sentakki kara toridasu

Lấy đồ ra khỏi máy giặt

 

バスタオルを洗いなおす

basu taoru o arai naosu

Giặt lại khăn tắm

 

タオル干す前にバタバタ振る

taoru hosu mae ni batabata furu

Giũ khăn trước khi phơi

 

ハンカチのしわを伸ばす

hankachi no shiwa o nobasu

Vuốt thẳng khăn tay

 

洗濯物を外に干す

sentakumono o soto ni hosu

Treo đồ giặt bên ngoài

 

洗濯物を風に当てる

sentakumono o kaze ni ateru

Phơi quần áo trong gió

 

シャツを陰干しにする

shatsu o kageboshi ni suru

Phơi áo trong bóng râm

 

洗濯物を部屋干しする

sentakumono o heyaboshi suru

Phơi đồ trong nhà

 

ピンチハンガーに靴下を干す

pinchihangā ni kutsushita o hosu

Phơi tất lên móc

 

靴下を洗濯ばさみでつるす

kutsushita o sentakubasami de tsurusu

Treo tất lên kẹp phơi đồ

 

Tシャツをハンガーに掛ける

tīshatsu o hangā ni kakeru

Treo áo phông lên móc

 

物干しざおに毛布を干す

monohoshizao ni mōfu o hosu

Phơi chăn lên sào giặt

 

洗濯物に扇風機の風を当てる

sentakumono ni senpūki no kaze o ateru

Hong khô đồ giặt bằng quạt

 

sentakumono ga mada shimette iru

Đồ giặt vẫn còn ẩm

 

洗濯物を乾かす

sentakumono o kawakasu

Hong khô đồ

 

洗濯物を取り込む

sentakumono o torikomu

Lấy quần áo vào sau khi phơi

 

洗濯物を畳む

sentakumono o tatamu

Gấp quần áo

 

服をたんすにしまう

fuku o tansu ni shimau

Để quần áo vào tủ

 

全自動洗濯機

zenjidōsentakuki

Máy giặt tự động 

 

二槽式洗濯機

nisōshikisentakuki

Máy giặt 2 ngăn

 

ドラム式洗濯機

doramushikisentakuki

Máy giặt trống

 

コイン式洗濯機

koin shiki sentakuki

Máy giặt dùng tiền xu

 

洗濯乾燥機

sentaku kansōki

Máy giặt-sấy

 

回転式乾燥機

kaitenshiki kansōki

Máy sấy quần áo

 

ガス乾燥機

gasu kansōki

Máy sấy khí

 

Tシャツを洗ったら色落ちした

tīshatsu o arattara iro ochi shita

Áo phông bị phai màu sau khi giặt

 

白いハンカチに色が移って薄青になった

shiroi hankachi ni iro ga utsutte usuao ni natta

Khăn tay trắng bị dính màu xanh

 

セーターが縮んだ

sētā ga chijinda

Áo len bị co lại

 

Tシャツの首周りが伸びた

tīshatsu no kubi mawari ga nobita

Cổ áo thun bị giãn ra

 

ベストをクリーニングに出す

besuto o kurīningu ni dasu

Mang áo vest đến tiệm giặt ủi

 

クリーニング店から服を取って来る

Kurīninguten kara fuku o totte kuru

Lấy quần áo từ tiệm giặt ủi về

 

ハンガーをクリーニング店のリサイクルに出す

hangā o kurīningu-ten no risaikuru ni dasu

Mang móc treo đến tiệm giặt ủi để tái sử dụng

 

Các từ vựng tiếng Nhật chủ đề giặt đồ đều là các từ được sử dụng thông dụng trong cuộc sống hàng ngày phải không các bạn? Hy vọng qua bài viết này các bạn có thể ứng dụng những từ vựng một cách dễ dàng nhất trong việc giao tiếp. Chúc các bạn thành công!


 

TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở 1: Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 6, Ngõ 250 Nguyễn Xiển(gần ngữ tư Khuất Duy Tiến - Nguyễn Trãi) - Thanh Xuân, Hà Nội
Cơ sở 4: Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Sơ sở 5: Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh
Cơ sở 6: Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Q. Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở 7: Số 134 Hoàng Diệu 2 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - TP. HCM
Bạn có câu hỏi hãy để lại lời bình luận bên dưới chúng tôi sẽ trả lời cho bạn trong thời gian sớm nhất. Chúc bạn học tập tốt!

Các tin khác