Thời gian đăng: 22/08/2019 09:54
Trong tiếng Nhật việc học từ vựng vô cùng quan trọng, khối lượng từ vựng tiếng Nhật rất lớn với rất nhiều từ mới khó nhớ dễ làm người học nhầm lẫn. Chính vì vậy, bài viết này trung tâm dạy tiếng Nhật SOFL đã tổng hợp những từ vựng tiếng Nhật khó nhớ nhất
1. Trong cuộc sống thường ngày
流言(りゅうげん): Lời đồn đại
僭越(せんえつ): Trơ tráo, ngạo mạn
杞憂(きゆう): Lo lắng không cần thiết
2. Trong tranh luận
真摯(しんし): Chân thành, nghiêm chỉnh
鑑みる(かんがみる): Xem xét, chú ý
妥当性(だとうせい): Tính thỏa đáng, xác thực
3. Hay dùng bởi chính trị gia
遺憾(いかん): Đáng tiếc
是々非々(ぜぜひひ): Dứt khoát, công bằng và đúng đắn
不退転(ふたいてん): Sự quyết tâm, tin chắc
4. Các từ Katakana
オンデマンド (on-demand): Theo yêu cầu
コンファレンス (conference): Hội nghị
デフォルト (default): Mặc định
マイルストーン (milestone): Cột mốc, thời điểm
サラリーマン (salary man): Nhân viên văn phòng
ホッチキス: Cái dập ghim
コンセント : Ổ cắm điện
5. Các từ mang nghĩa tiêu cực
老獪(ろうかい): Thủ đoạn, xảo quyệt
狷介(けんかい): Bướng bỉnh, cứng đầu, ngoan cố
剽窃(ひょうせつ): Đạo văn, sao chụp bất hợp pháp
荒唐無稽(こうとうむけい): Ngớ ngẩn, lố bịch
6. Xuất hiện trong tiểu thuyết
静謐(せいひつ): Hòa bình, thanh tĩnh
憐憫(れんびん): Thương xót, lòng nhân từ
閑話休題(かんわきゅうだい): Quay lại vấn đề chính,…
7. Dùng cho học sinh tiểu học
矛盾(むじゅん): Mâu thuẫn, trái ngược
良薬(りょうやく): Thuốc tốt
8. Các từ chỉ cảm xúc
欣喜雀躍(きんきじゃくやく): Nhảy lên vì vui sướng
悲憤慷慨(ひふんこうがい): Than khóc phẫn nộ
悄然(しょうぜん): Khiếp sợ, kinh hãi
溜飲(りゅういん): Hả hê, thỏa mãn
寒心(かんしん): Đáng trách, đáng lo ngại
忸怩(じくじ): Xấu hổ, rụt rè
衒気(げんき): Phô trương, kiêu căng tự phụ
9. Các từ Hán tự khó
齟齬(そご): Mâu thuẫn, sai sót, xung đột
瑕疵(かし): Nhược điểm, lỗi
誤謬(ごびゅう): Sai lầm
10. Các từ ngữ “kiểu cách”
朝霧(あさぎり): Sương mù buổi sớm
奥義(おうぎ): Bí mật, bí ẩn
降魔(ごうま): Chiến thắng quỷ
矜持(きょうじ): Lòng tự tôn, phẩm giá
敷衍(ふえん): Dông dài, công phu, phóng đại
Bên trên là toàn bộ những từ vựng khó nhớ trong tiếng Nhật mà tôi muốn chia sẻ tới các bạn. Nếu bạn thấy bài viết này bổ ích thì hãy chia sẻ ngay để nhiều bạn biết đến bài học này hơn nữa.
1. Trong cuộc sống thường ngày
流言(りゅうげん): Lời đồn đại
僭越(せんえつ): Trơ tráo, ngạo mạn
杞憂(きゆう): Lo lắng không cần thiết
2. Trong tranh luận
真摯(しんし): Chân thành, nghiêm chỉnh
鑑みる(かんがみる): Xem xét, chú ý
妥当性(だとうせい): Tính thỏa đáng, xác thực
3. Hay dùng bởi chính trị gia
遺憾(いかん): Đáng tiếc
是々非々(ぜぜひひ): Dứt khoát, công bằng và đúng đắn
不退転(ふたいてん): Sự quyết tâm, tin chắc
4. Các từ Katakana
オンデマンド (on-demand): Theo yêu cầu
コンファレンス (conference): Hội nghị
デフォルト (default): Mặc định
マイルストーン (milestone): Cột mốc, thời điểm
サラリーマン (salary man): Nhân viên văn phòng
ホッチキス: Cái dập ghim
コンセント : Ổ cắm điện
5. Các từ mang nghĩa tiêu cực
老獪(ろうかい): Thủ đoạn, xảo quyệt
狷介(けんかい): Bướng bỉnh, cứng đầu, ngoan cố
剽窃(ひょうせつ): Đạo văn, sao chụp bất hợp pháp
荒唐無稽(こうとうむけい): Ngớ ngẩn, lố bịch
6. Xuất hiện trong tiểu thuyết
静謐(せいひつ): Hòa bình, thanh tĩnh
憐憫(れんびん): Thương xót, lòng nhân từ
閑話休題(かんわきゅうだい): Quay lại vấn đề chính,…
7. Dùng cho học sinh tiểu học
矛盾(むじゅん): Mâu thuẫn, trái ngược
良薬(りょうやく): Thuốc tốt
8. Các từ chỉ cảm xúc
欣喜雀躍(きんきじゃくやく): Nhảy lên vì vui sướng
悲憤慷慨(ひふんこうがい): Than khóc phẫn nộ
悄然(しょうぜん): Khiếp sợ, kinh hãi
溜飲(りゅういん): Hả hê, thỏa mãn
寒心(かんしん): Đáng trách, đáng lo ngại
忸怩(じくじ): Xấu hổ, rụt rè
衒気(げんき): Phô trương, kiêu căng tự phụ
9. Các từ Hán tự khó
齟齬(そご): Mâu thuẫn, sai sót, xung đột
瑕疵(かし): Nhược điểm, lỗi
誤謬(ごびゅう): Sai lầm
10. Các từ ngữ “kiểu cách”
朝霧(あさぎり): Sương mù buổi sớm
奥義(おうぎ): Bí mật, bí ẩn
降魔(ごうま): Chiến thắng quỷ
矜持(きょうじ): Lòng tự tôn, phẩm giá
敷衍(ふえん): Dông dài, công phu, phóng đại
Bên trên là toàn bộ những từ vựng khó nhớ trong tiếng Nhật mà tôi muốn chia sẻ tới các bạn. Nếu bạn thấy bài viết này bổ ích thì hãy chia sẻ ngay để nhiều bạn biết đến bài học này hơn nữa.
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở 1: Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 6, Ngõ 250 Nguyễn Xiển(gần ngữ tư Khuất Duy Tiến - Nguyễn Trãi) - Thanh Xuân, Hà Nội
Cơ sở 4: Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Sơ sở 5: Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh
Cơ sở 6: Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Q. Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở 7: Số 134 Hoàng Diệu 2 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - TP. HCM
Bạn có câu hỏi hãy để lại lời bình luận bên dưới chúng tôi sẽ trả lời cho bạn trong thời gian sớm nhất. Chúc bạn học tập tốt!
Các tin khác
Hỗ trợ trực tuyến
Hỗ trượ trực tuyến
1900 986 845