Đang thực hiện

Tổng hợp 57 từ vựng học tiếng Nhật giao tiếp cơ bản về trường học

Thời gian đăng: 20/06/2017 08:50
Ngày hôm nay, trung tâm Nhật ngữ SOFL sẽ giới thiệu đến các bạn học tiếng Nhật giao tiếp cơ bản những từ vựng có liên quan đến chủ đề trường học tại Nhật Bản.
 
Học tiếng Nhật giao tiếp cơ bản với người bản xứ
Học tiếng Nhật giao tiếp cơ bản với người bản xứ
 

Tổng hợp từ vựng học tiếng Nhật giao tiếp cơ bản trong trường học.


がっこう        学校            Trường học
ようちえん        幼稚園            Trường mẫu giáo
しょうがっこう    小学校             Trường tiểu học (cấp 1)
ちゅうがっこう    中学校            Trường trung học cơ sở (cấp 2)
こうとうがっこう    高等学校        Trường trung học (cấp 3)
こうこう        高校            Trường trung học (cấp 3)
だいがく        大学            Trường đại học
こうりつがっこう    公立学校        Trường công
しりつがっこう    私立学校        Trường tư
じゅく            塾            Trung tâm học thêm
きょうし        教師            Giáo viên
がくせい        学生            Học sinh
ぎむきょういく    義務教育        Giáo dục bắt buộc
そつぎょう        卒業            Tốt nghiệp
しけん            試験            Thi cử
ちゅうかんしけん    中間試験        Thi giữa kỳ
きまつしけん        期末試験        Thi cuối kỳ
じゅけん        受験            Dự thi
じゅぎょう        授業            Bài giảng, bài học
しゅくだい        宿題            Bài tập
しつもん        質問            Câu hỏi
れんしゅうもんだい    練習問題        Câu hỏi luyện tập
きょうかしょ        教科書            Sách giáo khoa
さんこうしょ        参考書            Sách tham khảo

 
Tự học tiếng Nhật online
Xem Thêm : Tự học tiếng Nhật online miễn phí tại nhà

けいさんき        計算器            Máy tính
えんぴつ        鉛筆            Bút chì
じょうぎ        定規            Thước kẻ
ほん            本            Sách
ほんだな        本棚            Kệ sách
こくばん        黒板            Bảng đen
つくえ            机            Bàn học, bàn làm việc
いす            椅子            Ghế
こくご            国語            Quốc ngữ (tiếng Nhật)
えいご            英語            Tiếng Anh
かがく            科学            Khoa học
かがく            化学            Hóa học
すうがく        数学            Toán học
ぶつり            物理            Lý học
せいぶつがく        生物学            Sinh học
びじゅつ        美術            Mỹ thuật
たいいく        体育            Thể dục
れきし            歴史            Lịch sử
ちり            地理            Địa lý
けいざい        経済            Kinh tế
ぶんがく        文学            Văn học
こうがく        工学            Công nghệ
いがく            医学            Y học
けんちくがく        建築学            Kiến trúc
かいけいがく        会計学            Kế toán
てつがく        哲学            Triết học
ほうがく        法学            Luật
せんこう        専攻            Chuyên ngành
としょかん        図書館            Thư viện
たいいくかん        体育館            Phòng thể dục
きょうしつ        教室            Lớp học
じむしつ        事務室            Văn phòng
じっけんしつ        実験室            Phòng thí nghiệm

Hi vọng rằng những từ vựng tiếng Nhật trên đây sẽ giúp bạn trau dồi thêm vốn kiến thức của mình và tự tin hơn khi học tiếng Nhật giao tiếp cơ bản. Trung tâm Nhật ngữ SOFL chúc các bạn thành công!

TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở 1: Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 6, Ngõ 250 Nguyễn Xiển(gần ngữ tư Khuất Duy Tiến - Nguyễn Trãi) - Thanh Xuân, Hà Nội
Cơ sở 4: Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Sơ sở 5: Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh
Cơ sở 6: Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Q. Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở 7: Số 134 Hoàng Diệu 2 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - TP. HCM
Bạn có câu hỏi hãy để lại lời bình luận bên dưới chúng tôi sẽ trả lời cho bạn trong thời gian sớm nhất. Chúc bạn học tập tốt!

Các tin khác