Đang thực hiện

Tổng hợp một số từ vựng của khóa học tiếng Nhật sơ cấp 1

Thời gian đăng: 13/03/2017 10:13
Ngày hôm nay, trung tâm tiếng Nhật sẽ giới thiệu đến các bạn danh sách tổng hợp các từ vựng trong 3 bài học đầu tiên của khóa học tiếng Nhật sơ cấp 1 trong cuốn giáo trình Minnano Nihongo.
Tổng hợp một số từ vựng của khóa học tiếng Nhật sơ cấp 1
Tổng hợp một số từ vựng của khóa học tiếng Nhật sơ cấp 1

Từ vựng tiếng Nhật sơ cấp 1 bài 1.

1.    はじめまして:xin chào
2.    はい:vâng
3.    いいえ:không
4.    おはよう ございます:chào buổi sáng
5.    こんにちは:chào buổi trưa
6.    こんばんは:chào buổi tối
7.    あなた:bạn
8.    だれ:ai vậy
9.    わたし:tôi
10.    わたしたち:chúng tôi
11.    せんせい:thầy giáo
12.    きょうしつ:phòng học
13.    がくせい:học sinh
14.    おなまえ:tên
15.    おいくつ:hỏi tuổi
16.    どうぞ よろしく おねがいします:rất hân hạnh được biết ông ạ.
17.    あのひと:người kia
18.    あのかた:vị kia
19.    みなさん:các bạn,mọi người
20.    びょういん:bệnh viện
21.    かいしゃいん:nhân viên công ty 
22.    い しゃ:bác sĩ
23.    ぎんこういん:nhân viên bưu điện 
24.    だいがく:đại học 
25.    から:từ

Từ vựng tiếng Nhật sơ cấp 1 bài 2.

1.    これ:cái này 
2.    あれ:cái kia
3.    それ:cái đó
4.    どれ:cái nào
5.    じしょ:từ điển
6.    ほん:sách
7.    てちょう:sổ tay 
8.    ざっし:tập chí
9.    しんぶん:báo
10.    ノート:tập học
11.    めいし:danh thiếp
12.    ボールペン:viết bi
13.    カード:thẻ
14.    テレホンカード:thẻ điện thoại
15.    えんぴつ:viết chì
16.    かぎ:chìa khóa
17.    かばん:cái cặp
18    とけい;đồng hồ
19.    かさ:cây dù
20.    テープ:băng cassette
21.    カメラ:máy chụp hình
22.    テープレコーダー;máy ghi âm
23.    テレビ:máy tivi
24.    ラジオ:máy radio
25.    コンピューター:máy tính
26.    チョコレート:chocola
27.    コーヒー:cafe
28.    じどうしゃ:xe ôtô
29.    つくえ:cái bàn
30.    いす:cái ghế
Học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả
Học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả

Từ vựng tiếng Nhật sơ cấp 1 bài 3.

1.    そこ:ở đó
2.    ここ:ở đây 
3.    あそこ:ở đằng kia
4.    こちら:ở đây 
5.    どこ:ở đâu
6.    あちら:ở đằng kia
7.    きょうしつ:phòng học 
8.    どちら:ở đằng nào
9.    しょくどう:nhà ăn
10.    かいぎしつ:phòng họp
11.    じむしょ:văn phòng
12.    うけつけ:quầy tiếp tân
13.    へや:phòng, nhà
14.    ロビー:đại sảnh
15.    トイレ:nhà vệ sinh
16.    エレベーター:thang máy
17.    かいだん:cầu thang đi bộ 
18.    エスカレーター:thang cuốn
19.    かいしゃ;công ty 
20.    くに:nước
21.    うち:nhà
22.    くつ:dày
23.    でんしゃ:xe điện
24.    ネクタイ:cà vạt
25.    タバコ:thuốc lá
26.    ワイン:rượu vang
27.    うりば:quầy bán hàng
28.    いくら:bao nhiêu
29.    ちか:dưới lòng đất
30.    ひゃく:một trăm

Từ vựng tiếng Nhật sơ cấp 1 về các quốc gia.

1.    イギリス:nước Anh
2.    アメリカ:nước Mỹ
3.    インド:Ấn Độ
4.    イタリア:nước Ý
5.    インドネシア:nước Indonesia
6.    エジプト:nước Egypt
7.    イラン:Iran
8.    オーストラリア:nước Úc
9.    シンガポール:nước Singapore
10.    かんこく:nước Hàn Quốc
11.    スペイン:nước Tây Ban Nha
12.    サウジアラビア:nước Arap
13.    ちゅうこく:nước Trung Quốc
14.    タイ:nước Thái Lan
15.    カナダ;nước Canada
16.    にほん:nước Nhật
17.    ドイツ:nước Đức
18.    フィリピン:nước Phillipin
19.    フランス:nước Pháp
20.    ベトナム:nước Việt Nam
21.    ブラジル:nước Brazil
22.    メキシコ:nước Mexico
23.    マレーシア:nước Malaysia
24.    ロシア:nước Nga 

Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật sơ cấp 1 trong cuốn giáo trình Minnano Nihongo được giảng dạy tại trung tâm tiếng Nhật SOFL. Chúc các bạn học tốt!

TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở 1: Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 6, Ngõ 250 Nguyễn Xiển(gần ngữ tư Khuất Duy Tiến - Nguyễn Trãi) - Thanh Xuân, Hà Nội
Cơ sở 4: Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Sơ sở 5: Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh
Cơ sở 6: Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Q. Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở 7: Số 134 Hoàng Diệu 2 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - TP. HCM
Bạn có câu hỏi hãy để lại lời bình luận bên dưới chúng tôi sẽ trả lời cho bạn trong thời gian sớm nhất. Chúc bạn học tập tốt!

Các tin khác